DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

病危 (bìng wéi): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ Này

病危 Là Gì?

Từ 病危 (bìng wéi) trong tiếng Trung có nghĩa là “bệnh nguy” hay “tình trạng bệnh nặng”. Đây là một cụm từ thường được sử dụng trong các lĩnh vực y học để chỉ tình trạng sức khỏe nghiêm trọng, khi bệnh nhân có nguy cơ tử vong cao.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 病危

Cấu trúc của cụm từ 病危 có thể được phân tích như sau:

1. 病 (bìng)

病 có nghĩa là “bệnh”. Nó có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác để miêu tả loại bệnh cụ thể.

2. 危 (wēi)

危 có nghĩa là “nguy hiểm” hoặc “nguy cơ”. Từ này thường được dùng trong nhiều cụm từ để chỉ các tình huống có rủi ro cao.

3. Cách Kết Hợp

Khi kết hợp lại, 病危 tạo thành một cụm từ chỉ tình trạng bệnh tối nguy hiểm, nơi bệnh nhân có nguy cơ cao đến tính mạng.

Đặt Câu Và Ví Dụ Cụ Thể Với 病危

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng 病危 trong câu:

Ví dụ 1:

他的病危了,医生建议家属准备心理。 cấu trúc ngữ pháp

(Tài của anh ấy đang ở trong tình trạng bệnh nguy, bác sĩ khuyên gia đình nên chuẩn bị tinh thần.)

Ví dụ 2:

如果病人病危,医院会及时通知家属。

(Nếu bệnh nhân trong tình trạng bệnh nguy, bệnh viện sẽ kịp thời thông báo cho gia đình.) cấu trúc ngữ pháp

Ví dụ 3:

我们必须认真对待病危患者的需求。

(Chúng ta phải nghiêm túc xem xét nhu cầu của bệnh nhân trong tình trạng bệnh nguy.)

Kết Luận

病危 (bìng wéi) là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực y tế, phản ánh mức độ nghiêm trọng của một bệnh lý. Sự hiểu biết về từ này không chỉ giúp chúng ta nắm rõ hơn về ngôn ngữ mà còn nâng cao nhận thức về những tình huống khẩn cấp trong chăm sóc sức khỏe.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo