病 (bìng) là một từ vựng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Trung, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt về tình trạng sức khỏe. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giải mã chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của từ 病 theo chuẩn tiếng Trung Đài Loan.
1. 病 (Bìng) Nghĩa Là Gì?
1.1 Định nghĩa cơ bản
Từ 病 (bìng) trong tiếng Trung có nghĩa là “bệnh” hoặc “ốm”. Đây là một danh từ chỉ tình trạng sức khỏe không tốt của con người hoặc động vật.
1.2 Các nghĩa mở rộng
- Chỉ trạng thái ốm đau: 生病 (shēngbìng) – bị ốm
- Chỉ bệnh tật cụ thể: 心脏病 (xīnzàng bìng) – bệnh tim
- Nghĩa bóng chỉ vấn đề: 社会病 (shèhuì bìng) – căn bệnh xã hội
2. Cách Đặt Câu Với Từ 病
2.1 Câu đơn giản
我病了。 (Wǒ bìng le.) – Tôi bị ốm.
2.2 Câu phức tạp hơn
他因为感冒病了一个星期。 (Tā yīnwèi gǎnmào bìng le yī gè xīngqī.) – Anh ấy bị ốm một tuần vì cảm.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 病
3.1 Vị trí trong câu
Từ 病 thường đứng sau chủ ngữ và trước trạng ngữ thời gian: 我昨天病了。(Wǒ zuótiān bìng le.) – Hôm qua tôi bị ốm.
3.2 Kết hợp với các từ khác
- 病 + 了: Diễn tả trạng thái đang ốm
- 生 + 病: Tạo thành động từ “bị ốm”
- 有 + 病: Có bệnh (thường chỉ bệnh mãn tính)
4. Phân Biệt 病 Và Các Từ Liên Quan
So sánh với 疼 (téng – đau) và 痛 (tòng – đau đớn), 病 mang nghĩa rộng hơn về tình trạng sức khỏe tổng thể.
5. Ứng Dụng Thực Tế Khi Học Tiếng Trung
Khi đi khám bệnh tại Đài Loan, bạn cần nắm vững cách sử dụng từ 病 để giao tiếp hiệu quả với bác sĩ.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn