Trong tiếng Đài Loan, 症狀 (zhèng zhuàng) là từ thường dùng để chỉ các triệu chứng bệnh lý hoặc biểu hiện bất thường của cơ thể. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 症狀, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này trong tiếng Đài Loan.
1. Ý nghĩa của từ 症狀 (zhèng zhuàng)
症狀 (zhèng zhuàng) là từ Hán tự được sử dụng phổ biến tại Đài Loan với các nghĩa chính:
- Triệu chứng bệnh (medical symptoms)
- Biểu hiện, dấu hiệu của một vấn đề
- Tình trạng bất thường
Ví dụ minh họa:
感冒的症狀包括發燒、咳嗽和頭痛 (Gǎnmào de zhèngzhuàng bāokuò fāshāo, késòu hé tóutòng) – Triệu chứng cảm cúm bao gồm sốt, ho và đau đầu.
2. Cách đặt câu với từ 症狀
2.1. Câu đơn giản
這些症狀已經持續三天了 (Zhèxiē zhèngzhuàng yǐjīng chíxù sān tiānle) – Những triệu chứng này đã kéo dài ba ngày rồi.
2.2. Câu phức tạp
如果症狀沒有改善,你應該去看醫生 (Rúguǒ zhèngzhuàng méiyǒu gǎishàn, nǐ yīnggāi qù kàn yīshēng) – Nếu triệu chứng không cải thiện, bạn nên đi khám bác sĩ.
3. Cấu trúc ngữ pháp với từ 症狀
3.1. Cấu trúc chủ ngữ + 症狀
他的症狀很嚴重 (Tā de zhèngzhuàng hěn yánzhòng) – Triệu chứng của anh ấy rất nghiêm trọng.
3.2. Cấu trúc động từ + 症狀
醫生正在檢查病人的症狀 (Yīshēng zhèngzài jiǎnchá bìngrén de zhèngzhuàng) – Bác sĩ đang kiểm tra triệu chứng của bệnh nhân.
3.3. Cấu trúc 症狀 + tính từ
這種症狀很常見 (Zhè zhǒng zhèngzhuàng hěn chángjiàn) – Loại triệu chứng này rất phổ biến.
4. Phân biệt 症狀 và các từ liên quan
Trong tiếng Đài Loan, cần phân biệt 症狀 với:
- 病徵 (bìngzhēng): Dấu hiệu bệnh lý
- 現象 (xiànxiàng): Hiện tượng
- 特徵 (tèzhēng): Đặc trưng
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn