Trong tiếng Trung, 痊癒 (quán yù) là một từ quan trọng thường xuất hiện trong các ngữ cảnh y tế và đời sống. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 痊癒, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.
1. 痊癒 (Quán Yù) Nghĩa Là Gì?
Từ 痊癒 (quán yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “khỏi bệnh hoàn toàn”, “bình phục” hoặc “hồi phục sức khỏe”. Đây là từ thường dùng để diễn tả trạng thái một người đã hoàn toàn khỏe mạnh sau khi bị bệnh.
Ví dụ về nghĩa của 痊癒:
- 病後痊癒 (bìng hòu quán yù): Khỏi bệnh sau khi ốm
- 傷口痊癒 (shāng kǒu quán yù): Vết thương lành lại
2. Cách Đặt Câu Với Từ 痊癒
Dưới đây là 5 ví dụ câu có chứa từ 痊癒 trong tiếng Trung:
2.1. Câu đơn giản với 痊癒
他的感冒已經痊癒了。
(Tā de gǎnmào yǐjīng quán yù le.)
Anh ấy đã khỏi cảm lạnh hoàn toàn.
2.2. 痊癒 trong câu phức
經過兩個月的治療,她的病情終於痊癒。
(Jīngguò liǎng gè yuè de zhìliáo, tā de bìngqíng zhōngyú quán yù.)
Sau hai tháng điều trị, tình trạng bệnh của cô ấy cuối cùng đã khỏi hẳn.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 痊癒
Từ 痊癒 thường được sử dụng trong các cấu trúc ngữ pháp sau:
3.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 已經/終於 + 痊癒 + 了
Ví dụ: 我已經痊癒了。(Wǒ yǐjīng quán yù le.) – Tôi đã khỏi bệnh rồi.
3.2. Cấu trúc với thời gian
經過 + [thời gian] + 的治療/休養 + 主詞 + 痊癒
Ví dụ: 經過一周的休養,他痊癒了。(Jīngguò yī zhōu de xiūyǎng, tā quán yù le.) – Sau một tuần nghỉ ngơi, anh ấy đã khỏi bệnh.
4. Phân Biệt 痊癒 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Trung có một số từ đồng nghĩa với 痊癒 như 康復 (kāngfù), 恢復 (huīfù). Tuy nhiên, 痊癒 thường nhấn mạnh việc khỏi bệnh hoàn toàn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn