Giới thiệu về từ 痕迹
Từ “痕迹” (hénjì) trong tiếng Trung có nghĩa là “dấu vết” hoặc “dấu hiệu”. Đây là một từ phổ biến được dùng để chỉ những dấu hiệu hoặc chứng tích còn lại sau một sự kiện hoặc hoạt động nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những gì đã xảy ra, như vết tích của một cuộc xung đột, vết thương hay dấu hiệu của sự hiện diện của một người.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 痕迹
Trong tiếng Trung, từ “痕迹” được cấu tạo từ hai ký tự: “痕” (hén) và “迹” (jì). Ký tự “痕” mang nghĩa là ‘dấu vết’, trong khi “迹” nghĩa là ‘dấu ấn’ hoặc ‘dấu hiệu’. Khi kết hợp lại, hai từ này tạo ra nghĩa “dấu vết” hay “dấu hiệu của điều gì đó”.
Cấu trúc ngữ pháp
Khi sử dụng “痕迹”, nó thường đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác để xác định rõ hơn nội dung bối cảnh. Dưới đây là một số cấu trúc thường thấy:
- 副词 + 痕迹 (trạng từ + dấu vết): Ví dụ: 清晰的痕迹 (qīngxī de hénjì) – dấu vết rõ ràng.
- 动词 + 痕迹 (động từ + dấu vết): Ví dụ: 留下痕迹 (liú xià hénjì) – để lại dấu vết.
Ví dụ minh họa cho từ 痕迹
Ví dụ 1
在雪地上发现了清晰的痕迹。
(Zài xuědì shàng fāxiànle qīngxī de hénjì.)
Dịch nghĩa: Tìm thấy dấu vết rõ ràng trên mặt đất tuyết.
Ví dụ 2
这场战争留下了许多痛苦的痕迹。
(Zhè chǎng zhànzhēng liú xiàle xǔduō tòngkǔ de hénjì.)
Dịch nghĩa: Cuộc chiến này để lại nhiều dấu vết đau thương.
Ví dụ 3
他在墙上留下了手指的痕迹。
(Tā zài qiáng shàng liú xiàle shǒuzhǐ de hénjì.)
Dịch nghĩa: Anh ấy để lại dấu vết của ngón tay trên tường.
Tạo ấn tượng với 痕迹
Dùng từ “痕迹” không chỉ để mô tả các dấu vết vật lý mà còn có thể sử dụng trong các ngữ cảnh biểu tượng, như dấu hiệu của sự có mặt của một người hay một sự kiện nào đó. Các cụm từ như “留下痕迹” (để lại dấu vết) thường gợi lên cảm xúc sâu sắc, thể hiện sự tác động của một sự kiện đến cuộc sống.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn