1. Định Nghĩa của 痙攣 (jìng luán)
痙攣 (jìng luán) là một từ tiếng Trung, mang ý nghĩa chỉ tình trạng co cơ không tự chủ, thường xảy ra khi cơ bắp bị kích thích một cách đột ngột. Từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh y học để mô tả các trường hợp như chuột rút cơ hoặc các bệnh lý liên quan đến vấn đề thần kinh.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 痙攣
2.1 Phân tích ngữ âm
Từ 痙攣 được phân tích như sau:
- 痙 (jìng): liên quan đến co thắt hoặc co cơ.
- 攣 (luán): biểu thị sự rối loạn hoặc không ổn định.
2.2 Cách sử dụng trong câu
Từ 痙攣 thường xuất hiện trong các cấu trúc câu truyền đạt tình trạng y tế hoặc mô tả sự cảm nhận của con người. Dưới đây là một số ví dụ:
3. Ví dụ Đặt Câu với Từ 痙攣
3.1 Ví dụ cơ bản
最近我常常感到腿部痙攣。
(Zuìjìn wǒ chángcháng gǎndào tuǐbù jìngluán.) – Gần đây, tôi thường cảm thấy chuột rút ở chân.
3.2 Ví dụ trong ngữ cảnh y tế
医生说,运动后若有痙攣现象,应该及时休息。
(Yīshēng shuō, yùndòng hòu ruò yǒu jìngluán xiànxiàng, yīnggāi jíshí xiūxí.) – Bác sĩ nói rằng nếu có hiện tượng chuột rút sau khi tập thể dục, nên nghỉ ngơi ngay lập tức.
3.3 Ví dụ tâm lý
在紧张的情况下,我的手指会出现痙攣。
(Zài jǐnzhāng de qíngkuàng xià, wǒ de shǒuzhǐ huì chūxiàn jìngluán.) – Trong những tình huống căng thẳng, ngón tay của tôi sẽ bị co thắt.
4. Tổng Kết
Từ 痙攣 (jìng luán) không chỉ mang tính chất y học mà còn thể hiện trạng thái cảm xúc liên quan đến sự căng thẳng và lo âu. Việc hiểu rõ cách sử dụng và ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn