Tìm hiểu về 痛斥
Trong tiếng Trung, 痛斥 (tòng chì) là một từ ghép với nghĩa chính là “chỉ trích mạnh mẽ” hoặc “trách mắng”. Từ này thường được dùng trong bối cảnh khi một người cảm thấy không hài lòng với hành động hay lời nói của người khác và muốn thể hiện sự không đồng tình một cách quyết liệt.
Cấu trúc ngữ pháp của 痛斥
Phân tích cấu trúc từ
Từ 痛斥 bao gồm hai phần: 痛 (tòng) có nghĩa là “đau thương” hoặc “khổ đau”, và 斥 (chì) có nghĩa là “trách mắng” hoặc “chỉ trích”. Sự kết hợp của hai ý nghĩa này tạo ra một từ thể hiện cảm xúc mãnh liệt của sự chỉ trích.
Cách sử dụng
Trong câu, 痛斥 thường được dùng như một động từ. Câu có thể được cấu trúc như sau:
- Chủ ngữ + 痛斥 + Tân ngữ: Người nào đó (chủ ngữ) đang chỉ trích một ai đó hoặc một vấn đề nào đó (tân ngữ).
Ví dụ sử dụng 痛斥 trong câu
Ví dụ 1
老师痛斥了学生的行为。
Phiên âm: Lǎoshī tòng chìle xuéshēng de xíngwéi.
Dịch nghĩa: Giáo viên đã chỉ trích hành vi của học sinh.
Ví dụ 2
公众对这项政策表示痛斥。
Phiên âm: Gōngzhòng duì zhè xiàng zhèngcè biǎoshì tòng chì.
Dịch nghĩa: Công chúng đã thể hiện sự chỉ trích mạnh mẽ đối với chính sách này.
Ví dụ 3
他对这些腐败官员痛斥不已。
Phiên âm: Tā duì zhèxiē fǔbài guānyuán tòng chì bù yǐ.
Dịch nghĩa: Anh ấy không ngừng chỉ trích những quan chức tham nhũng này.
Ý nghĩa trong văn hóa
Trong văn hóa Trung Quốc, việc chỉ trích không chỉ đơn thuần là mất lòng, mà còn thể hiện sự quan tâm tới vấn đề xã hội và đạo đức. Việc sử dụng 痛斥 thường đi kèm với ngữ cảnh mang tính biểu tượng về sự gắn kết trong cộng đồng và trách nhiệm xã hội.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn