DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

痛罵 (tòng mà) Là gì? Tìm hiểu Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

Giới thiệu về 痛罵 (tòng mà)

痛罵 (tòng mà) trong tiếng Trung có nghĩa là “mắng chửi một cách mạnh mẽ” hoặc “chỉ trích một cách gay gắt”. Từ này thể hiện sự phẫn nộ hay không hài lòng sâu sắc với một ai đó hoặc một điều gì đó.

Từ 痛罵 được phát âm là “tòng mà” trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và chủ yếu được sử dụng trong các tình huống mà người nói muốn thể hiện sự chỉ trích một cách cường điệu.

Cấu trúc ngữ pháp của 痛罵

Phân tích từ 痛罵 ngữ pháp tiếng Trung

痛 (tòng) có nghĩa là “đau đớn”, “ác liệt”, biểu thị cảm giác mãnh liệt; trong khi 罵 (mà) có nghĩa là “mắng”, “chửi”. Khi kết hợp lại, 痛罵 nghĩa là “mắng chửi một cách đau đớn” hay “chỉ trích một cách mạnh mẽ”.

Các cách sử dụng trong câu

Bố cục từ có thể dùng như sau:

  • Chủ ngữ + 痛罵 + đối tượng + lý do
  • Chủ ngữ + 感 thấy + 痛罵 + đối tượng

Ví dụ sử dụng 痛罵 trong giao tiếp

Ví dụ 1:

老师对学生的迟到痛罵了。

(Lǎoshī duì xuéshēng de chídào tòng mà le.)
Giải thích: Giáo viên đã mắng chửi rất mạnh mẽ vì học sinh đến muộn.

Ví dụ 2:

他痛罵了那家公司的服务。

(Tā tòng mà le nà jiā gōngsī de fúwù.)
Giải thích: Anh ta đã chỉ trích gay gắt dịch vụ của công ty đó.

Ví dụ 3:

她因为没有做到的事而痛罵自己。

(Tā yīnwèi méiyǒu zuò dào de shì ér tòng mà zìjǐ.)
Giải thích: Cô ấy đã chỉ trích bản thân vì không hoàn thành công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  ví dụ với 痛罵https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội nghĩa của 痛罵

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo