痛 (pinyin: tòng) là một từ vựng cơ bản trong tiếng Đài Loan và tiếng Trung với nghĩa chính là “đau”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 痛, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp quan trọng.
1. 痛 (Tòng) Nghĩa Là Gì?
Từ 痛 trong tiếng Đài Loan có các nghĩa chính sau:
- Nghĩa đen: Chỉ cảm giác đau đớn về thể xác (đau đầu, đau bụng…)
- Nghĩa bóng: Diễn tả nỗi đau tinh thần, tâm lý
- Trong một số ngữ cảnh: Có thể mang nghĩa “rất”, “cực kỳ” (痛恨 – cực kỳ căm ghét)
2. Cách Đặt Câu Với Từ 痛
2.1 Câu Đơn Giản
- 我头痛 (Wǒ tóu tòng) – Tôi đau đầu
- 肚子痛 (Dùzi tòng) – Đau bụng
2.2 Câu Phức Tạp
- 昨天我牙痛得很厉害 (Zuótiān wǒ yá tòng dé hěn lìhai) – Hôm qua tôi đau răng rất nhiều
- 失去亲人让他心里非常痛 (Shīqù qīnrén ràng tā xīnlǐ fēicháng tòng) – Mất người thân khiến anh ấy đau lòng vô cùng
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 痛
3.1 Cấu Trúc Cơ Bản
Chủ ngữ + Bộ phận cơ thể + 痛
Ví dụ: 我肚子痛 (Wǒ dùzi tòng) – Tôi đau bụng
3.2 Kết Hợp Với Trạng Từ
痛 có thể kết hợp với các trạng từ chỉ mức độ:
- 很痛 (Hěn tòng) – Rất đau
- 不太痛 (Bù tài tòng) – Không quá đau
4. Phân Biệt 痛 Và Các Từ Liên Quan
痛 (tòng) khác với 疼 (téng) ở mức độ trang trọng và phạm vi sử dụng trong tiếng Đài Loan.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn