1. Tìm Hiểu Về Từ 痴迷 (chīmí)
痴迷 (chīmí) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “say mê” hoặc “cuồng nhiệt”. Từ này được sử dụng để chỉ sự hấp dẫn mạnh mẽ đến mức có thể làm giảm khả năng tự chủ của con người. Ví dụ, một người có thể痴迷 vào một sở thích, một nghệ sĩ, hoặc một hoạt động nào đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 痴迷
Có thể hiểu cấu trúc ngữ pháp của từ 痴迷 như sau:
- 痴: Có nghĩa là “ngu dốt”, “ngốc nghếch”. Từ này thể hiện trạng thái ngây ngất hoặc mất kiểm soát.
- 迷: Có nghĩa là “làm mê mẩn” hay “làm cho lạc lối”. Từ này ám chỉ tình trạng mơ mộng, không còn tỉnh táo.
Khi kết hợp lại, 痴迷 mang ý nghĩa của việc chìm đắm và say mê vào điều gì đó mà không thể thoát ra được.
3. Ví Dụ Minh Họa Cho Từ 痴迷
3.1. Ví dụ trong giao tiếp hàng ngày
他对游戏痴迷,以至于每天都花很多时间玩。 (Tā duì yóuxì chīmí, yǐzhì yào měitiān dōu huā hěn duō shíjiān wán.)
Ý nghĩa: Anh ấy say mê trò chơi đến mức mỗi ngày đều dành rất nhiều thời gian để chơi.
3.2. Ví dụ trong văn hóa
很多年轻人痴迷于偶像,愿意为他们花费大量金钱。 (Hěn duō niánqīng rén chīmí yú ǒuxiàng, yuàn yì wèi tāmen huāfèi dàliàng qián.)
Ý nghĩa: Nhiều thanh niên say mê thần tượng, họ sẵn sàng chi tiêu rất nhiều tiền cho họ.
4. Kết Luận
Từ 痴迷 không chỉ đơn thuần mang ý nghĩa say mê, mà còn chứa đựng những yếu tố về cảm xúc và trạng thái tinh thần của con người. Việc hiểu rõ về từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó hiệu quả hơn trong giao tiếp hàng ngày hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn