瘦 (shòu) là tính từ phổ biến trong tiếng Trung mang nghĩa “gầy” hoặc “ốm”. Từ này xuất hiện trong 90% hội thoại về ngoại hình và sức khỏe. Bài viết sẽ giải mã chi tiết nghĩa của 瘦, cách đặt câu chuẩn và bí quyết sử dụng thành thạo trong mọi ngữ cảnh.
1. Giải Nghĩa Chi Tiết Từ 瘦 (shòu)
Từ 瘦 (shòu) có các nét nghĩa chính:
- Nghĩa cơ bản: Chỉ trạng thái cơ thể thiếu cân nặng (đối lập với 胖 – béo)
- Nghĩa mở rộng: Diễn tả sự mỏng manh (瘦衣服 – quần áo mỏng) hoặc đất đai cằn cỗi (瘦土 – đất xấu)
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 瘦
2.1. Vị Trí Trong Câu
瘦 thường đứng:
- Sau phó từ mức độ: 很瘦 (rất gầy), 太瘦了 (quá gầy)
- Trước danh từ: 瘦女孩 (cô gái gầy), 瘦狗 (con chó gầy)
2.2. Công Thức Thường Gặp
- Chủ ngữ + 很/非常 + 瘦: 她很瘦 (Cô ấy rất gầy)
- Chủ ngữ + 变瘦了: 他最近变瘦了 (Anh ấy dạo này gầy đi)
- Chủ ngữ + 瘦得 + bổ ngữ: 她瘦得像竹竿 (Cô ấy gầy như cây sào)
3. 50+ Ví Dụ Thực Tế Với Từ 瘦
3.1. Câu Đơn Giản
- 你太瘦了,多吃点吧!(Bạn gầy quá, ăn nhiều lên!)
- 这只猫为什么这么瘦?(Con mèo này sao gầy thế?)
3.2. Câu Phức Tạp
- 虽然她很瘦,但是力气很大 (Mặc dù cô ấy gầy nhưng sức khỏe rất tốt)
- 生病之后,他瘦了五公斤 (Sau khi bị bệnh, anh ấy sụt 5kg)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn