Trong ngữ cảnh y học, từ 瘧疾 (nüè jí) dùng để chỉ căn bệnh sốt rét, một căn bệnh truyền nhiễm gây ra bởi ký sinh trùng Plasmodium và thường lây qua muỗi Anopheles. Căn bệnh này phổ biến ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới.
1. Khái niệm căn bệnh瘧疾 (nüè jí)
Bệnh sốt rét (瘧疾) là một tình trạng y tế nghiêm trọng, có thể dẫn đến các triệu chứng như sốt cao, ớn lạnh, đổ mồ hôi và cảm giác mệt mỏi. Nếu không được chữa trị kịp thời, bệnh có thể dẫn đến nhiều biến chứng nguy hiểm.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 瘧疾
Từ 瘧疾 được cấu thành từ hai ký tự:
- 瘧 (nüè)
: biểu thị bệnh tật, thường được dùng để chỉ các loại sốt.
- 疾 (jí): biểu thị sự ốm đau, bệnh tật trong tiếng Trung.
Cả hai ký tự này khi ghép lại thành từ 瘧疾 đều cụ thể hóa cho bệnh sốt rét, cho thấy sự kết hợp ngữ nghĩa rất chặt chẽ.
3. Ví dụ sử dụng từ 瘧疾 trong câu
Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ 瘧疾:
- 医生告知我,我有瘧疾需要立即治疗。 (Yīshēng gàozhī wǒ, wǒ yǒu nüè jí xūyào lìjí zhìliáo.) – Bác sĩ đã cho tôi biết rằng tôi bị sốt rét và cần được điều trị ngay lập tức.
- 在热带地区,瘧疾是一个严重的公共卫生问题。 (Zài rèdài dìqū, nüè jí shì yīgè yánzhòng de gōnggòng wèishēng wèntí.) – Ở các khu vực nhiệt đới, bệnh sốt rét là một vấn đề sức khỏe cộng đồng nghiêm trọng.
4. Kết luận
Tóm lại, hiểu rõ về từ 瘧疾 (nüè jí) không chỉ giúp bạn nắm bắt được thông tin y tế quan trọng mà còn tăng cường khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Trung trong lĩnh vực y tế.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn