DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

癌症/癌 (ái zhèng / ái) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung

癌症/癌 (ái zhèng / ái) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ bệnh “ung thư”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan.

1. 癌症/癌 (ái zhèng / ái) nghĩa là gì?

癌症 (ái zhèng) và 癌 (ái) đều có nghĩa là “ung thư” trong tiếng Trung:

  • 癌 (ái): Từ đơn, thường dùng trong văn nói hoặc kết hợp với từ khác
  • 癌症 (ái zhèng): Từ ghép, mang tính học thuật hơn

2. Cấu trúc ngữ pháp của 癌症/癌

2.1. Vị trí trong câu

癌症/癌 thường đóng vai trò là:

  • Chủ ngữ: 癌症是一种可怕的疾病 (Ung thư là một căn bệnh đáng sợ)
  • Tân ngữ: 他战胜了癌症 (Anh ấy đã chiến thắng ung thư)
  • Định ngữ: 癌症患者 (Bệnh nhân ung thư) ái

2.2. Các cụm từ thông dụng

  • 抗癌 (kàng ái): Chống ung thư
  • 癌细胞 (ái xìbāo): Tế bào ung thư
  • 癌症治疗 (ái zhèng zhìliáo): Điều trị ung thư

3. Ví dụ câu có chứa 癌症/癌

Dưới đây là 10 câu ví dụ sử dụng 癌症/癌:

  1. 早期发现癌症很重要 (Phát hiện sớm ung thư rất quan trọng)
  2. 吸烟可能导致肺癌 (Hút thuốc có thể dẫn đến ung thư phổi)
  3. 现代医学在癌症治疗方面取得了进步 (Y học hiện đại đã đạt được tiến bộ trong điều trị ung thư)

4. Phòng ngừa và điều trị 癌症

Một số phương pháp phòng ngừa ung thư phổ biến:

  • 健康饮食 (Ăn uống lành mạnh)
  • 定期体检 (Khám sức khỏe định kỳ)
  • 避免吸烟 (Tránh hút thuốc)

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo