DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

癌 (ái) là gì? Tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 癌

Khái niệm cơ bản về từ

Từ (ái) trong tiếng Trung nghĩa là “ung thư”. Đây là một thuật ngữ y khoa chỉ bệnh lý do sự phát triển mất kiểm soát của các tế bào trong cơ thể. Bệnh ung thư có thể xảy ra ở nhiều bộ phận khác nhau và thường gây nguy hiểm đến tính mạng nếu không được phát hiện sớm và điều trị kịp thời.

Cấu trúc ngữ pháp của từ

Khi phân tích cấu trúc ngữ pháp, là một danh từ thường đứng đầu câu hoặc giữa câu với vai trò chủ ngữ, hoặc có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ phức tạp hơn trong ngữ pháp tiếng Trung.

Vị trí và cách sử dụng

Từ có thể đứng riêng lẻ hoặc kết hợp với các từ khác như:

  • 癌症 (ái zhèng): bệnh ung thư
  • 乳癌 (rǔ ái): ung thư vú
  • 肺癌 (fèi ái): ung thư phổi

Ví dụ minh họa cho từ

Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng từ  cách dùng từ 癌 trong câu:

  • 他被诊断出得了癌症
    (Tā bèi zhěnduàn chū déle ái zhèng.)
    –> Anh ấy đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư.
  • 她担心自己会得乳癌
    (Tā dānxīn zìjǐ huì dé rǔ ái.)
    –> Cô ấy lo lắng rằng mình sẽ mắc ung thư vú.
  • 每年都会有很多人死于肺癌
    (Měi nián dūhuì yǒu hěn duō rén sǐ yú fèi ái.)癌
    –> Mỗi năm có rất nhiều người chết vì ung thư phổi.

Kết luận

Từ (ái) không chỉ là một thuật ngữ y khoa mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sức khỏe và cuộc sống. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống liên quan đến y học. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từ trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo