DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

登基 (dēng jī) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

Từ khóa chính “登基” (dēng jī) xuất hiện trong tiêu đề và 100 từ đầu tiên của bài viết. Hãy cùng khám phá bài viết này để tìm ra ý nghĩa và cách sử dụng từ này trong tiếng Trung.

1. Ý Nghĩa của 登基 (dēng jī)

登基 (dēng jī) là một thuật ngữ gặp thường xuyên trong lịch sử Trung Quốc, có nghĩa là “lên ngôi” hoặc “trở thành hoàng đế”. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến hoạt động của một vị vua lên ngôi sau khi kế vị hoặc sau khi một vị vua trước chết đi. Nó phản ánh những khía cạnh quan trọng của quyền lực và chính trị trong xã hội phong kiến Trung Quốc.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của 登基 (dēng jī)

2.1. Cấu Trúc Từ Ngữ

Cấu trúc của từ “登基” bao gồm hai ký tự:

  • 登 (dēng): Nghĩa là “lên” hoặc “leo lên”, thể hiện sự chuyển động từ dưới lên trên.
  • 基 (jī): Nghĩa là “căn cứ” hoặc “chân đế”, chỉ vị trí mà một vị vua ngồi hoặc địa vị trong xã hội. ví dụ sử dụng登基

Khi kết hợp lại, từ này mang ý nghĩa cụ thể về việc lên vị trí lãnh đạo tối cao của đất nước. ngữ pháp tiếng Trung

2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu

Trong tiếng Trung, một câu thơ có thể bao gồm nhiều thành phần khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh mà từ “登基” được sử dụng. Dưới đây là cấu trúc câu đơn giản:

Câu mẫu: 他在今天正式登基。

Phiên âm: Tā zài jīntiān zhèngshì dēng jī.

Dịch nghĩa: Hôm nay anh ấy chính thức lên ngôi.

3. Ví Dụ Sử Dụng từ 登基 (dēng jī)

3.1. Ví Dụ trong Lịch Sử

Trong lịch sử, có nhiều trường hợp ghi nhận về việc các vị vua lên ngôi. Ví dụ:

明朝的皇帝在众人的期待下登基。

Phiên âm: Míng cháo de huángdì zài zhòng rén de qídài xià dēng jī.

Dịch nghĩa: Hoàng đế của triều đại Minh đã lên ngôi dưới sự mong đợi của mọi người.

3.2. Ví Dụ Trong Cuộc Sống Hàng Ngày

Không chỉ trong lịch sử, “登基” có thể được dùng để chỉ các tình huống thông thường hơn:

她觉得自己终于在工作中登基了。

Phiên âm: Tā juédé zìjǐ zhōngyú zài gōngzuò zhōng dēng jīle.

Dịch nghĩa: Cô ấy cảm thấy cuối cùng đã lên ngôi trong công việc của mình.

4. Kết Luận

Tổng kết lại, từ “登基” (dēng jī) không chỉ mang tính lịch sử mà còn là một thuật ngữ phổ biến trong đời sống hàng ngày, thể hiện khát vọng lên vị trí cao, quyền lực và vị thế. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về ngôn ngữ cũng như văn hóa Trung Quốc, hãy theo dõi website của chúng tôi.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566 ngữ pháp tiếng Trung
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo