DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

登记 (dēng jì) là gì? Khám Phá Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào tìm hiểu về từ 登记 (dēng jì), một từ ngữ phổ biến trong tiếng Trung. Với cấu trúc và ngữ nghĩa rõ ràng, từ này thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá!

1. Định Nghĩa Từ “登记 (dēng jì)”

登记 (dēng jì) Hán Việt có nghĩa là “đăng ký” hay “ghi danh”. Đây là một quy trình chính thức để cung cấp thông tin cần thiết cho cơ quan hoặc tổ chức nhằm xác nhận quyền lợi hoặc đăng ký tham gia một dịch vụ nào đó. Từ này thường xuyên xuất hiện trong các lĩnh vực như giáo dục, hành chính, kinh doanh và y tế.

1.1 Ý Nghĩa Của Từ “登记” Trong Các Tình Huống Khác Nhau

  • Trong giáo dục: Thí sinh cần đăng ký tham gia kỳ thi.
  • Trong hành chính: Công dân đăng ký nơi cư trú hay các thủ tục hành chính.
  • Trong kinh doanh: Doanh nghiệp đăng ký kinh doanh để hoạt động hợp pháp.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “登记”

Từ “登记” được cấu tạo từ hai ký tự:

  • 登 (dēng): Tiếng Trung có nghĩa là “leo lên” hoặc “đi lên”.
  • 记 (jì): có nghĩa là “ghi nhớ” hoặc “ghi lại”.

Nghĩa đen của từ này có thể được hiểu là “ghi lại những gì đã lên”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, nó mang ý nghĩa là “ghi danh” hay “đăng ký” hơn.

3. Cách Sử Dụng Từ “登记” Trong Câu

3.1 Ví Dụ Sử Dụng Dễ Hiểu

  • 我需要登记我的地址。 (Wǒ xūyào dēng jì wǒ de dìzhǐ.) – Tôi cần đăng ký địa chỉ của mình.
  • 请填写登记表。 (Qǐng tiánxiě dēng jì biǎo.) – Xin vui lòng điền vào mẫu đăng ký.
  • 他们已经完成了登记手续。 Hán Việt (Tāmen yǐjīng wánchéngle dēng jì shǒuxù.) – Họ đã hoàn thành thủ tục đăng ký.

3.2 Một Số Ví Dụ Khác

  • 参加活动需提前登记。 (Cānjiā huódòng xū tíqián dēng jì.) – Tham gia hoạt động cần phải đăng ký trước.
  • 登记信息会被严格保密。 (Dēng jì xìnxī huì bèi yángé bǎomì.) – Thông tin đăng ký sẽ được bảo mật nghiêm ngặt.

4. Từ Đồng Nghĩa và Phản Nghĩa Của Từ “登记”

Có một số từ đồng nghĩa và phản nghĩa với từ “登记” như sau:

4.1 Từ Đồng Nghĩa

  • 注册 (zhù cè): Đăng ký.
  • 记录 (jì lù): Ghi chép.

4.2 Từ Phản Nghĩa

  • 取消 (qǔxiāo): Hủy bỏ.
  • 停止 (tíngzhǐ): Dừng lại.

5. Kết Luận

Từ “登记 (dēng jì)” không chỉ mang ý nghĩa đơn giản mà còn thể hiện sự quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau trong xã hội hiện đại. Việc hiểu và sử dụng từ này một cách chính xác sẽ giúp ích rất nhiều cho việc giao tiếp hiệu quả trong cả đời sống hàng ngày và công việc. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ hơn về từ “登记”.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo