DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發作 (fā zuò) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn xác

1. 發作 (fā zuò) nghĩa là gì?

Từ 發作 (fā zuò) trong tiếng Trung có nghĩa là “bùng phát”, “phát tác” hoặc “lên cơn”, thường dùng để diễn tả:

  • Sự xuất hiện đột ngột của bệnh/triệu chứng (VD: 他的哮喘發作了 – Anh ấy lên cơn hen)
  • Biểu hiện mãnh liệt của cảm xúc (VD: 他突然發作脾氣 – Anh ta đột nhiên nổi cơn tam bành)
  • Khởi phát sự kiện (VD: 戰爭發作 – Chiến tranh bùng nổ)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 發作

2.1. Vị trí trong câu

Thường đứng sau chủ ngữ và trước tân ngữ:

Chủ ngữ + 發作 + (Tân ngữ)

VD: 她的頭痛又發作了 (Cơn đau đầu của cô ấy lại tái phát)

2.2. Kết hợp với trạng từ

Có thể thêm trạng từ chỉ mức độ trước 發作:

VD: 突然發作 (bùng phát đột ngột), 嚴重發作 (phát tác nghiêm trọng) học tiếng Trung

3. Ví dụ câu chứa 發作

  • 他的過敏症在春天經常發作 (Bệnh dị ứng của anh ấy thường phát tác vào mùa xuân)
  • 這種藥可以防止心臟病發作 (Loại thuốc này có thể ngăn ngừa cơn đau tim)
  • 她看到蛇時恐慌症發作了 (Cô ấy lên cơn hoảng loạn khi nhìn thấy rắn)

4. Phân biệt 發作 và từ đồng nghĩa

Từ vựng Nghĩa Ngữ cảnh
發作 (fā zuò) Bùng phát (bệnh/cảm xúc) Nhấn mạnh tính đột ngột đặt câu với 發作
發生 (fā shēng) Xảy ra (sự kiện) Chung chung hơn

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo