DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發出 (fā chū) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung chuẩn

Trong tiếng Trung, 發出 (fā chū) là cụm động từ thường gặp với nghĩa “phát ra, gửi đi, xuất phát”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết ý nghĩa, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp của 發出 – từ vựng quan trọng cho người học tiếng Trung và du học sinh Đài Loan.

1. 發出 (fā chū) nghĩa là gì?

發出 là động từ ghép gồm 2 thành phần:

  • 發 (fā): phát, gửi, bắn ra
  • 出 (chū) cấu trúc 發出: ra, xuất

Khi kết hợp, 發出 mang các nghĩa chính:

  • Phát ra (âm thanh, ánh sáng, nhiệt…)
  • Gửi đi (thư từ, tín hiệu, hàng hóa…)
  • Xuất phát (từ một địa điểm)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 發出

2.1. Cấu trúc cơ bản học tiếng Đài Loan

Chủ ngữ + 發出 + Tân ngữ

Ví dụ: 他發出了一封信。(Tā fāchūle yī fēng xìn) – Anh ấy đã gửi đi một bức thư.

2.2. Kết hợp với trạng từ

Chủ ngữ + Trạng từ + 發出 + Tân ngữ

Ví dụ: 公司已經發出了通知。(Gōngsī yǐjīng fāchūle tōngzhī) – Công ty đã gửi đi thông báo.

3. Ví dụ câu có chứa 發出

  • 燈塔發出了明亮的光。(Dēngtǎ fāchūle míngliàng de guāng) – Ngọn hải đăng phát ra ánh sáng rực rỡ.
  • 火車將在五分鐘後發出。(Huǒchē jiāng zài wǔ fēnzhōng hòu fāchū) – Tàu sẽ xuất phát sau 5 phút nữa.
  • 政府發出了新的政策。(Zhèngfǔ fāchūle xīn de zhèngcè) – Chính phủ đã ban hành chính sách mới.

4. Phân biệt 發出 với các từ tương tự

So sánh với 發送 (fāsòng – gửi đi), 發出 thường nhấn mạnh hơn vào hành động bắt đầu/phát ra từ nguồn.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo