DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發射 (fā shè) – Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

Trong tiếng Trung, 發射 (fā shè) là một từ ngữ rất quen thuộc với nhiều người, đặc biệt trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về  nghĩa phát động發射, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của từ này trong câu.

1. 發射 (fā shè) Là Gì?

發射 (fā shè) có nghĩa là “phát động” hoặc “bắn”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh phóng tên lửa, phóng vệ tinh, hoặc phát động một chương trình nào đó. Sự kết hợp giữa hai chữ Hán: “發” có nghĩa là “phát ra” và “射” có nghĩa là “bắn” đã tạo thành một thuật ngữ rất đặc thù.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 發射

Cấu trúc của từ 發射 trong câu tiếng Trung có thể được phân tích như sau:

  • 動詞 (Động từ): 發射 là động từ chỉ hành động.
  • Danh từ hoặc cụm danh từ: Đối tượng của động từ, thường là một thứ gì đó được phát động hoặc bắn ra.

2.1 Đặc Điểm Ngữ Pháp

Cũng giống như nhiều động từ khác trong tiếng Trung, 發射 có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành câu phức hoặc sử dụng trong nhiều thì khác nhau. Khi dùng trong câu, nó có thể được nêu ở cả dạng quá khứ, hiện tại hoặc tương lai bằng cách kết hợp với các trợ động từ thích hợp. fā shè

2.2 Cách Dùng Phổ Biến

Dưới đây là một số cách sử dụng thông dụng của từ 發射 trong câu:

  • Phóng tên lửa: 火箭被發射了 (Huǒjiàn bèi fā shè le) – Tên lửa đã được phóng.
  • Phát động chương trình: 我们计划在下个月發射新项目 (Wǒmen jìhuà zài xià gè yuè fā shè xīn xiàngmù) – Chúng tôi dự định phát động dự án mới vào tháng sau.

3. Đặt Câu và Ví Dụ có Từ 發射

3.1 Ví Dụ Trong Thực Tế

Dưới đây là một số câu ví dụ có chứa từ 發射:

  • 今年,科学家们成功地發射了新型的卫星。 (Jīnnián, kēxuéjiāmen chénggōng de fā shè le xīnxíng de wèixīng.) – Năm nay, các nhà khoa học đã thành công trong việc phóng vệ tinh mới.
  • 他們的目標是發射一 chiếc火箭 vào không gian. (Tāmen de mùbiāo shì fā shè yī jiè huǒjiàn rù kòngjiān.) – Mục tiêu của họ là phóng một chiếc tên lửa vào không gian.

4. Kết Luận

Tóm lại, 發射 (fā shè) là một từ quan trọng trong tiếng Trung với nhiều ứng dụng thực tiễn. Việc hiểu rõ về nghĩa và cấu trúc ngữ pháp của từ này sẽ giúp bạn sử dụng nó một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các lĩnh vực chuyên ngành.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội發射

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo