1. Khái Niệm về 發抖 (fā dǒu)
Trong tiếng Trung, “發抖” (fā dǒu) có nghĩa là “run rẩy” hoặc “rung lắc”. Đây là một động từ được sử dụng để chỉ hành động cơ thể rung lên do cảm xúc, thời tiết lạnh, hoặc một số nguyên nhân khác.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 發抖
2.1. Phân Tích Cấu Trúc
Từ “發抖” được tạo thành từ hai thành phần:
- 發 (fā): có nghĩa là “phát ra”, “bắt đầu”.
- 抖 (dǒu): có nghĩa là “run”, “rung động”.
Cách kết hợp của hai từ này tạo ra nghĩa là “bắt đầu run” hoặc “run rẩy”.
2.2. Ngữ Pháp Sử Dụng
Trong ngữ pháp tiếng Trung, “發抖” thường được sử dụng như một động từ. Cụm từ này cũng có thể được chia thành các dạng khác nhau:
- 發抖着 (fā dǒu zhe): đang run rẩy.
- 發抖了 (fā dǒu le): đã run rẩy.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Có Từ 發抖
3.1. Câu Ví Dụ 1
我因为很怕而發抖。 (Wǒ yīnwèi hěn pà ér fā dǒu.)
Dịch nghĩa: Tôi run rẩy vì rất sợ.
3.2. Câu Ví Dụ 2
天气太冷了,我在外面發抖。 (Tiānqì tài lěng le, wǒ zài wàimiàn fā dǒu.)
Dịch nghĩa: Thời tiết quá lạnh, tôi đang run rẩy ở bên ngoài.
3.3. Câu Ví Dụ 3
他的声音让我發抖。 (Tā de shēngyīn ràng wǒ fā dǒu.)
Dịch nghĩa: Giọng nói của anh ấy làm tôi run rẩy.
4. Kết Luận
Thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về từ “發抖” (fā dǒu) trong tiếng Trung, cách cấu trúc ngữ pháp cũng như cách sử dụng trong câu. Việc làm quen với các từ vựng và ngữ pháp sẽ giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Trung một cách hiệu quả.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn