Trong tiếng Đài Loan, 發現 (fāxiàn) là một động từ quan trọng có nghĩa là “phát hiện” hoặc “tìm thấy”. Từ này thường xuất hiện trong cả văn nói và văn viết, đặc biệt trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
1. Ý Nghĩa Của Từ 發現 (fāxiàn)
發現 (fāxiàn) có các nghĩa chính sau:
- Phát hiện ra điều gì đó mới mẻ
- Tìm thấy vật gì đó đã mất
- Nhận ra sự thật hoặc bí mật
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với 發現
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 發現 + Tân ngữ
Ví dụ: 我發現一個秘密 (Wǒ fāxiàn yīgè mìmì) – Tôi phát hiện một bí mật
2.2. Cấu trúc mở rộng
Chủ ngữ + 發現 + Tân ngữ + Động từ/ Tính từ
Ví dụ: 我發現他偷錢 (Wǒ fāxiàn tā tōu qián) – Tôi phát hiện anh ta ăn trộm tiền
3. Ví Dụ Câu Có Chứa Từ 發現
- 科學家發現了新元素 (Kēxuéjiā fāxiànle xīn yuánsù) – Các nhà khoa học đã phát hiện ra nguyên tố mới
- 我發現台灣的夜市很有趣 (Wǒ fāxiàn táiwān de yèshì hěn yǒuqù) – Tôi phát hiện chợ đêm Đài Loan rất thú vị
- 她發現自己懷孕了 (Tā fāxiàn zìjǐ huáiyùnle) – Cô ấy phát hiện mình có thai
4. Phân Biệt 發現 Và Các Từ Đồng Nghĩa
Trong tiếng Đài Loan, 發現 khác với:
- 找到 (zhǎodào): tìm thấy (vật cụ thể)
- 發覺 (fājué): nhận ra (thường về cảm xúc)
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn