DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發行 (fā xíng) là gì? Cách dùng & cấu trúc ngữ pháp chuẩn tiếng Đài Loan

Trong tiếng Đài Loan, 發行 (fā xíng) là động từ quan trọng thường xuất hiện trong lĩnh vực xuất bản, tài chính và truyền thông. Từ này mang nghĩa “phát hành”, “ban hành” hoặc “lưu thông”.

1. Ý nghĩa chi tiết của 發行 (fā xíng)

Từ 發行 được cấu tạo bởi 2 chữ Hán:

  • 發 (fā): Phát, đưa ra
  • 行 (xíng): Hành động, thực hiện

Các nghĩa phổ biến:發行

  • Phát hành ấn phẩm (sách, báo, tạp chí)
  • Lưu thông tiền tệ, trái phiếu
  • Ban hành văn bản pháp quy
  • Phát hành sản phẩm âm nhạc, phim ảnh

2. Cấu trúc ngữ pháp với 發行

2.1. Cấu trúc cơ bản

Chủ ngữ + 發行 + Tân ngữ

Ví dụ: 公司發行新股票 (Công ty phát hành cổ phiếu mới)

2.2. Dạng bị động từ vựng tiếng Đài Loan

Tân ngữ + 被 + Chủ ngữ + 發行

Ví dụ: 新雜誌被出版社發行了 (Tạp chí mới được nhà xuất bản phát hành)

3. 10 ví dụ thực tế với 發行

  1. 政府發行新法令 (Chính phủ ban hành luật mới)
  2. 這本書將在下個月發行 (Cuốn sách này sẽ được phát hành vào tháng sau)
  3. 中央銀行發行新鈔票 (Ngân hàng trung ương phát hành tiền giấy mới)
  4. 他們發行了限量版專輯 (Họ đã phát hành album phiên bản giới hạn)
  5. 這家出版社每年發行超過200本書 (Nhà xuất bản này phát hành hơn 200 cuốn sách mỗi năm)

4. Phân biệt 發行 với các từ đồng nghĩa

Từ vựng Ý nghĩa Ngữ cảnh sử dụng
發行 (fā xíng) Phát hành chính thức Ấn phẩm, tiền tệ, văn bản pháp lý
出版 (chū bǎn) Xuất bản Chủ yếu cho sách, tài liệu
公布 (gōng bù) Công bố發行 Thông tin, kết quả

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo