發覺 (fā jué) là một động từ quan trọng trong tiếng Đài Loan, thường xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết. Từ này mang nghĩa “phát hiện”, “nhận ra” hoặc “khám phá ra” một sự việc, sự thật nào đó.
1. Ý nghĩa chi tiết của 發覺 (fā jué)
發覺 (fā jué) là sự kết hợp của hai chữ Hán:
- 發 (fā): phát, bắt đầu, khởi động
- 覺 (jué): cảm giác, nhận thức
Khi kết hợp, 發覺 diễn tả quá trình từ không biết đến biết, từ không nhận ra đến nhận ra một sự việc nào đó.
2. Cấu trúc ngữ pháp của 發覺
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 發覺 + Tân ngữ
Ví dụ: 我發覺他最近很忙 (Wǒ fājué tā zuìjìn hěn máng) – Tôi nhận thấy dạo này anh ấy rất bận
2.2. Cấu trúc với mệnh đề
Chủ ngữ + 發覺 + (rằng) + Mệnh đề
Ví dụ: 她發覺自己忘記帶錢包 (Tā fājué zìjǐ wàngjì dài qiánbāo) – Cô ấy phát hiện ra mình quên mang ví
3. Cách đặt câu với 發覺
3.1. Câu đơn giản
- 我發覺這個問題很重要 (Wǒ fājué zhège wèntí hěn zhòngyào) – Tôi nhận ra vấn đề này rất quan trọng
- 老師發覺學生沒有專心 (Lǎoshī fājué xuéshēng méiyǒu zhuānxīn) – Giáo viên phát hiện học sinh không tập trung
3.2. Câu phức tạp
- 他發覺自己越來越喜歡台灣的文化 (Tā fājué zìjǐ yuè lái yuè xǐhuān Táiwān de wénhuà) – Anh ấy nhận ra mình ngày càng thích văn hóa Đài Loan
- 我們發覺這家餐廳的食物比想像中好吃 (Wǒmen fājué zhè jiā cāntīng de shíwù bǐ xiǎngxiàng zhōng hǎochī) – Chúng tôi phát hiện đồ ăn ở nhà hàng này ngon hơn tưởng tượng
4. Phân biệt 發覺 với các từ tương đồng
發覺 (fā jué) thường bị nhầm lẫn với:
- 發現 (fā xiàn): nhấn mạnh khám phá vật thể, sự việc cụ thể
- 覺得 (jué dé): cảm thấy, mang tính chủ quan hơn
5. Bài tập thực hành
Hãy đặt 3 câu sử dụng 發覺 trong các tình huống khác nhau.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn