1. Khái Niệm Về Từ 發言 (fā yán)
Từ 發言 trong tiếng Trung có nghĩa là “phát ngôn”, “phát biểu” hoặc “đưa ra ý kiến”. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như hội nghị, thảo luận, hoặc khi một người muốn trình bày ý kiến của mình.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 發言
Cấu trúc ngữ pháp của 發言 rất đơn giản. Nó được chia thành hai phần:
- 發 (fā): có nghĩa là “phát”, “khởi đầu”.
- 言 (yán): có nghĩa là “nói”, “lời nói”.
Khi kết hợp lại, 發言 có thể hiểu là “phát biểu” hay “đưa ra lời nói”. Trong ngữ pháp, nó thường được sử dụng như một động từ.
3. Đặt Câu và Ví Dụ Với Từ 發言
3.1. Ví Dụ Đặt Câu
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng 發言 trong câu:
- 他在会议上发表了重要的发言。 (Tā zài huìyì shàng fābiǎole zhòngyào de fāyán.) – “Anh ấy đã phát biểu một phát ngôn quan trọng tại cuộc họp.”
- 每个人都应该有机会发言。 (Měi gèrén dōu yīnggāi yǒu jīhuì fāyán.) – “Mỗi người đều nên có cơ hội để phát biểu.”
- 在讨论中,她积极发表了自己的意见。 (Zài tǎolùn zhōng, tā jījí fābiǎole zìjǐ de yìjiàn.) – “Trong cuộc thảo luận, cô ấy đã tích cực phát biểu ý kiến của mình.”
3.2. Phân Tích Câu Ví Dụ
Các câu ví dụ trên cho thấy 發言 có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Từ này không chỉ đơn giản là nói, mà còn thể hiện ý nghĩa của việc trình bày một cách thuyết phục và có trọng tâm.
4. Tổng Kết
Trong bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 發言 (fā yán), một từ quan trọng trong tiếng Trung. Từ này không chỉ mang nghĩa đen mà còn có ý nghĩa sâu sắc trong việc giao tiếp và truyền đạt thông tin. Hãy áp dụng từ này vào giao tiếp hàng ngày của bạn để trở nên tự tin hơn khi sử dụng tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn