DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發飆 (fā biāo) Là Gì? Giải Mã Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Sử Dụng

Tổng Quan Về Từ Ngữ 發飆 (fā biāo)

Trong tiếng Trung, 發飆 (fā biāo) tiếng Trung có nghĩa là nổi giận, phát điên hay bùng nổ cơn giận. Đây là một từ khá phổ biến dùng để chỉ những khi cá nhân không kiểm soát được cảm xúc của mình, dẫn đến sự bùng nổ. Sử dụng từ này có thể thể hiện cảm xúc mạnh mẽ và tình huống căng thẳng trong giao tiếp hàng ngày.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 發飆

Từ 發飆 được cấu tạo từ hai phần:

  • 發 (fā): Nghĩa là phát động, bùng nổ.
  • 飆 (biāo): Nghĩa là gió mạnh, cấp tốc, tượng trưng cho sự nhanh chóng và mạnh mẽ.

Về ngữ pháp, 發飆 thường được sử dụng như một động từ, với cấu trúc chung là:  tiếng Trungchủ ngữ + 發飆 + tân ngữ. Ví dụ: “他發飆了” (Tā fā biāo le) nghĩa là “Anh ấy đã nổi giận.”

Cách Sử Dụng Từ 發飆 Trong Câu

Ví Dụ 1:

當他的計畫被拒絕時,他真的發飆了。

Phiên âm: Dāng tā de jìhuà bèi jùjué shí, tā zhēn de fā biāo le.

Dịch nghĩa: Khi kế hoạch của anh ấy bị từ chối, anh ấy thực sự đã nổi giận.

Ví Dụ 2:

我不希望看到她發飆。

Phiên âm: Wǒ bù xīwàng kàn dào tā fā biāo.

Dịch nghĩa: Tôi không muốn thấy cô ấy bùng nổ cơn giận.

Kết Luận

Từ 發飆 (fā biāo) không chỉ là một từ đơn thuần trong tiếng Trung mà còn mang theo nhiều tình huống, cảm xúc và cách diễn đạt phong phú. Sử dụng đúng cấu trúc ngữ pháp và đặt câu phù hợp sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống nhất định. Để hiểu rõ và sử dụng thành thạo từ này, hãy thường xuyên rèn luyện và thực hành trong các bài học tiếng Trung. fā biāo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo