DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

發麻 (fā má) Là Gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ

發麻 (fā má) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “tê” hoặc “buồn”. Đây là một từ dùng để diễn tả cảm giác tê liệt hoặc mất cảm giác tạm thời ở một vùng nào đó trên cơ thể. Từ này thường dùng để chỉ cảm giác khi máu không lưu thông đủ đến một phần nào đó, khiến chúng ta cảm thấy khó chịu và không nhạy cảm với cảm giác. fā má

Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 發麻

Cấu trúc ngữ pháp của từ 發麻 khá đơn giản. Trong tiếng Trung, (fā) nghĩa là “phát”, “bắt đầu”, và (má) có nghĩa là “tê”, “buồn”. Khi kết hợp lại, chúng ta có một cụm từ thể hiện một trạng thái cảm giác.

Cấu trúc ngữ pháp

  • 發麻 (fā má): “tê”

Cách Sử Dụng 發麻 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng từ 發麻 trong câu:

Ví dụ 1: ngữ pháp tiếng Trung

我的手發麻了。(Wǒ de shǒu fā má le.)

Dịch: “Tay tôi bị tê.” – Câu này mô tả tình trạng người nói cảm thấy tay của họ không còn cảm giác bình thường nữa.

Ví dụ 2:

站太久,腿發麻。(Zhàn tài jiǔ, tuǐ fā má.)

Dịch: “Đứng quá lâu, chân bị tê.” – Câu này thể hiện sự khó chịu khi đứng lâu mà không thay đổi tư thế.

Ví dụ 3:

看電視太久了,我的脖子發麻。(Kàn diànshì tài jiǔ le, wǒ de bózi fā má.) tiếng Trung

Dịch: “Xem ti vi quá lâu, cổ tôi bị tê.” – Câu này cho thấy cảm giác tê mỏi vì ngồi lâu một chỗ.

Kết Luận

發麻 (fā má) là một từ thông dụng trong tiếng Trung dùng để mô tả cảm giác tê liệt ở một bộ phận nào đó của cơ thể. Việc hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong các tình huống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn bổ sung thêm kiến thức về từ vựng tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo