Trong các ngôn ngữ Hán, từ vựng vừa phong phú vừa đa dạng, có nhiều từ có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về từ 皮带 (pídài), một trong những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong môi trường văn phòng.
Tìm hiểu về từ 皮带
Định nghĩa 皮带
Từ 皮带 (pídài) có nghĩa là “dây lưng” hoặc “thắt lưng”. Trong tiếng Trung, 皮 (pí) có nghĩa là “da”, và 带 (dài) có nghĩa là “dây” hay “đeo”. Vậy nên, khi nói đến 皮带, người ta thường nghĩ đến một chiếc thắt lưng làm từ da hoặc một loại vật liệu tương tự.
Cấu trúc ngữ pháp của từ 皮带
Từ 皮带 là một danh từ. Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Trung, danh từ có thể được sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các từ khác trong câu. Từ này thường đứng sau các tính từ để chỉ đặc điểm hoặc trạng thái của nó, ví dụ như màu sắc hoặc kiểu dáng.
Ví dụ minh họa cho từ 皮带
Câu ví dụ 1
Tôi vừa mua một chiếc 皮带 mới rất đẹp. (我刚买了一条很漂亮的皮带。)
Câu ví dụ 2
Chiếc 皮带 này rất phù hợp với bộ đồ của bạn. (这条皮带和你的衣服很搭。)
Công dụng và sự phổ biến của 皮带
Trong cuộc sống hàng ngày, 皮带 không chỉ là một phụ kiện thời trang mà còn có vai trò quan trọng trong việc giữ cho quần áo không bị tuột. Ngoài ra, 皮带 cũng thường xuất hiện trong các bối cảnh khác nhau, từ thời trang cá nhân đến đồng phục truyền thống.
Kết luận
Từ 皮带 (pídài) là một ví dụ điển hình của việc sử dụng từ vựng tiếng Trung trong cuộc sống hàng ngày. Hy vọng bài viết này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, ý nghĩa và cách sử dụng của từ này.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn