DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

皺眉頭/皺眉 (zhòu méi /zhòu méi tóu) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ sử dụng

Trong ngôn ngữ tiếng Trung, cụm từ “皺眉頭” (zhòu méi tóu) và “皺眉” (zhòu méi) mang đến những ý nghĩa thú vị mà chúng ta sẽ cùng khám phá. Đây là những từ thường gặp trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong bối cảnh biểu đạt cảm xúc.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 皺眉頭/皺眉

1. Phân tích từ vựng

Cụm từ “皺眉頭” (zhòu méi tóu) được cấu thành từ hai phần:  tiếng Trung

  •  tiếng Trung (zhòu): có nghĩa là nhăn, gấp lại.
  • 眉頭 (méi tóu): có nghĩa là lông mày, được dùng như một phần để biểu hiện cảm xúc của con người.

Còn “皺眉” (zhòu méi) thì giản lược hơn, chỉ tập trung vào việc nhăn lông mày — một dấu hiệu của sự lo lắng hoặc suy tư. 皺眉

2. Ngữ pháp và cách sử dụng

Cấu trúc ngữ pháp của “皺眉頭” và “皺眉” thuộc về dạng động từ. Chúng thường được dùng để miêu tả hành động hoặc cảm xúc của một người đang trong trạng thái phân vân, bối rối hay khó xử.

Đặt câu và ví dụ có từ 皺眉頭/皺眉

1. Ví dụ câu với 皺眉頭

他在听到这个消息的时候,皺眉頭。
(Ông ấy nhăn mày khi nghe tin này).

2. Ví dụ câu với 皺眉

她总是因为工作太累而皺眉。
(Cô ấy thường nhăn mày vì làm việc quá mệt).

3. Một câu kết hợp khác

孩子们在考试的时候,总会皺眉頭。
(Mọi đứa trẻ đều nhăn mày khi thi).

Kết luận

Cụm từ “皺眉頭” và “皺眉” không chỉ đơn thuần là những từ ngữ mà còn mang theo những ý nghĩa sâu sắc về cảm xúc con người. Sử dụng đúng cách sẽ giúp bạn giao tiếp một cách hiệu quả và biểu đạt lòng mình tốt hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo