DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

监狱 (jiānyù) là gì? Tìm hiểu cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng

Trong tiếng Trung, từ 监狱 (jiānyù) có nghĩa là “nhà tù” hoặc “trại giam”. Đây là nơi những người vi phạm pháp luật bị giữ lại để thi hành án phạt. Trong xã hội hiện đại, hệ thống nhà tù không chỉ là nơi giam giữ mà còn có chức năng giáo dục và cải tạo những người phạm tội.

Cấu trúc ngữ pháp của từ 监狱 (jiānyù)

Từ 监狱 được cấu thành từ hai ký tự:

  • 监 (jiān): Nghĩa là giám sát, kiểm soát.
  • 狱 (yù): Nghĩa là ngục, nhà tù.

Như vậy, 监狱 mang nghĩa là “nơi để giám sát những người vi phạm pháp luật”. Trong cấu trúc ngữ pháp, từ này thường được dùng như một danh từ, có thể đứng một mình hoặc đi kèm với các từ khác để chỉ ra một ý nghĩa cụ thể hơn.

Cách sử dụng từ 监狱 trong câu

Dưới đây là một số ví dụ minh họa cho cách sử dụng từ 监狱:

Ví dụ 1 học tiếng Trung

在监狱里,犯人们接受教育和改造。

Dịch: Tại nhà tù, những người phạm tội nhận được giáo dục và cải tạo. học tiếng Trung

Ví dụ 2

他因为盗窃被送进监狱。

Dịch: Anh ta bị gửi vào nhà tù vì tội ăn cắp.

Ví dụ 3

监狱的生活对许多人来说是困难的。

Dịch: Cuộc sống trong nhà tù là khó khăn đối với nhiều người.

Lợi ích của việc hiểu rõ từ 监狱

Hiểu về từ 监狱 không chỉ giúp nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về hệ thống pháp luật và xã hội của Trung Quốc. Việc nắm vững từ vựng liên quan đến pháp luật sẽ hữu ích cho những ai đang học tiếng Trung trong lĩnh vực luật pháp hay muốn tìm hiểu nhiều khía cạnh xã hội khác nhau.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo