DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

监视 (jiānshì) là gì? Khám Phá Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Minh Họa

Từ 监视 (jiānshì) có tầm quan trọng đặc biệt trong tiếng Trung và được sử dụng khá phổ biến trong nhiều lĩnh vực. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ thông tin về định nghĩa, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng từ 监视.

监视 (jiānshì) Là Gì?

监视 (jiānshì) là một động từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “giám sát” hoặc “theo dõi”. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh an ninh, công nghệ, và trong đời sống hàng ngày khi nói đến việc quan sát hoặc kiểm soát hành vi của người khác.

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 监视

Cấu Trúc Câu Cơ Bản

Cấu trúc ngữ pháp của từ 监视 khá đơn giản. Trong một câu tiếng Trung, từ này thường được sử dụng như sau:

  • Chủ ngữ + 监视 + Đối tượng

Ví dụ: 我们正在监视他们的活动。 (Wǒmen zhèngzài jiānshì tāmen de huódòng.) – Chúng tôi đang giám sát hoạt động của họ. học tiếng Trung

Các Cách Sử Dụng Khác

Không chỉ dừng lại ở việc diễn đạt hành động giám sát, từ 监视 còn có thể được dùng trong nhiều cách khác nhau, bao gồm:

  • 监视 + 事物: Giám sát một sự vật hoặc tình huống cụ thể.
  • 被监视: Bị giám sát.

Ví Dụ Minh Họa Với Từ 监视

Ví Dụ Trong Đời Sống Hàng Ngày

1. 政府正在监视网络活动。 (Zhèngfǔ zhèngzài jiānshì wǎngluò huódòng.) – Chính phủ đang giám sát hoạt động mạng.

2. 公司会监视 nhân viên của mình để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả. (Gōngsī huì jiānshì yuángōng de zìjǐ, yǐ bạo zhèng què gōngzuò jiāng dài xù. ) – Công ty sẽ giám sát nhân viên của mình để đảm bảo công việc được thực hiện hiệu quả.

Ví Dụ Trong An Ninh

3. 监视摄像头在商店里无处不在。 (Jiānshì shèxiàngtóu zài shāngdiàn lǐ wúchù bù zài.) – Camera giám sát có mặt khắp nơi trong cửa hàng.

4. 我们需要监视这个区域以确保 an toàn. (Wǒmen xūyào jiānshì zhège qūyù yǐ quèbǎo ānquán.) – Chúng tôi cần giám sát khu vực này để đảm bảo an toàn.

Kết Luận监视

Từ 监视 (jiānshì) mang đến nhiều ý nghĩa thú vị và có thể được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Đến đây, bạn đã có cái nhìn tổng quát về từ này, từ định nghĩa đến cấu trúc ngữ pháp và ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho hành trình học tiếng Trung của bạn!

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo