DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

盒子/盒 (hézi/hé) là gì? Cách dùng & 50+ ví dụ thực tế trong tiếng Trung

盒子/盒 (hézi/hé) là từ vựng cơ bản trong tiếng Trung chỉ đồ vật dùng để đựng, chứa đồ. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa, cách dùng và cung cấp 50+ ví dụ thực tế giúp bạn sử dụng thành thạo từ này.

1. Giải nghĩa chi tiết 盒子/盒 (hézi/hé)

1.1 Định nghĩa cơ bản

盒子/盒 (hézi/hé) là danh từ chỉ:

  • Vật chứa có hình hộp (thường bằng giấy, nhựa, gỗ…)
  • Đồ dùng để đựng, bảo quản các vật phẩm khác

1.2 Phân biệt 盒子 và 盒

盒子 (hézi): Thường dùng trong khẩu ngữ, chỉ các loại hộp nói chung
盒 (hé)盒子 là gì: Dùng trong văn viết hoặc kết hợp với từ khác (hộp thuốc: 药盒 yào hé)

2. Cấu trúc ngữ pháp với 盒子/盒

2.1 Vị trí trong câu

盒子/盒 thường đứng ở vị trí:盒子 là gì

  • Chủ ngữ: 这个盒子很漂亮 (Zhège hézi hěn piàoliang) – Cái hộp này rất đẹp
  • Tân ngữ: 我需要一个盒子 (Wǒ xūyào yīgè hézi) – Tôi cần một cái hộp
  • Định ngữ: 盒子的颜色 (Hézi de yánsè) – Màu sắc của cái hộp

2.2 Các cấu trúc thông dụng

在…盒子里 (Zài…hézi lǐ): Ở trong hộp
例: 钥匙在盒子里 (Yàoshi zài hézi lǐ) – Chìa khóa ở trong hộp

3. 50+ ví dụ thực tế với 盒子/盒

3.1 Câu giao tiếp hàng ngày

  • 请把盒子给我 (Qǐng bǎ hézi gěi wǒ) – Làm ơn đưa cho tôi cái hộp
  • 这个盒子多少钱?(Zhège hézi duōshǎo qián?) – Cái hộp này bao nhiêu tiền?

3.2 Câu mô tả đồ vật

  • 我的首饰盒是红色的 (Wǒ de shǒushì hé shì hóngsè de) – Hộp trang sức của tôi màu đỏ
  • 月饼盒很精致 (Yuèbǐng hé hěn jīngzhì) – Hộp bánh trung thu rất tinh xảo

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo