Giới Thiệu Về Từ 盘 (pán)
Từ 盘 (pán) trong tiếng Trung có nghĩa là “đĩa”, “khay” hoặc “bàn”. Đây là một từ khá thông dụng trong giao tiếp hàng ngày và có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Sự linh hoạt trong cách sử dụng từ 盘 làm cho nó trở thành một từ vựng quan trọng mà người học tiếng Trung nên nắm vững.
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 盘 (pán)
Khi sử dụng từ 盘, nó có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Về ngữ pháp, 盘 thường đóng vai trò là danh từ. Nó có thể đứng một mình hoặc kết hợp với các từ khác để tạo thành các cụm từ có nghĩa rộng hơn.
Cấu Trúc Câu Đơn Giản Với Từ 盘
Ví dụ:
- 我吃盘子里的饭。 (wǒ chī pánzi lǐ de fàn) – Tôi ăn cơm trong đĩa.
- 她在盘上放了水果。 (tā zài pán shàng fàng le shuǐguǒ) – Cô ấy để trái cây lên khay.
Ví Dụ Minh Họa Đặt Câu Với Từ 盘 (pán)
Ví dụ 1
在厨房,盘子上摆满了新鲜的蔬菜。(Zài chúfáng, pánzi shàng bǎi mǎnle xīnxiān de shūcài.) – Trong bếp, đĩa được bày đầy rau củ tươi ngon.
Ví dụ 2
我把水果放在盘子里。(Wǒ bǎ shuǐguǒ fàng zài pánzi lǐ.) – Tôi để trái cây vào đĩa.
Các Ngữ Cảnh Sử Dụng
Mỗi ngữ cảnh có thể làm thay đổi cách hiểu và cách dùng từ 盘. Từ 盘 có thể không chỉ mang ý nghĩa vật lý mà còn có thể ám chỉ đến các khái niệm trừu tượng như “sự sắp xếp” hoặc “trật tự”. Ví dụ: ‘盘好’ (pán hǎo) có nghĩa là “sắp xếp gọn gàng”.
Những Từ Liên Quan Đến 盘
Có một số từ vựng liên quan đến 盘 mà bạn cũng nên biết. Các từ này có thể giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
- 盘子 (pánzi) – đĩa
- 盘子里的水果 (pánzi lǐ de shuǐguǒ) – trái cây trong đĩa
- 盘旋 (pánxuán) – bay vòng quanh
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn