Trong quá trình học tiếng Trung, từ vựng 監獄 (jiān yù) là một từ quan trọng thuộc chủ đề pháp luật. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 監獄, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 監獄 (Jiān Yù) Nghĩa Là Gì?
Từ 監獄 (jiān yù) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhà tù” hoặc “trại giam”. Đây là danh từ chỉ nơi giam giữ những người phạm tội theo quyết định của tòa án.
Phân tích từ 監獄:
- 監 (jiān): Giám sát, kiểm soát
- 獄 (yù): Nhà tù, ngục
2. Cách Đặt Câu Với Từ 監獄
2.1. Câu đơn giản với 監獄
他因為偷竊被關進了監獄。
(Tā yīnwèi tōuqiè bèi guān jìnle jiānyù.)
Anh ta bị bỏ tù vì tội trộm cắp.
2.2. 監獄 trong câu phức
雖然他曾經在監獄裡待過五年,但現在已經改過自新了。
(Suīrán tā céngjīng zài jiānyù lǐ dàiguò wǔ nián, dàn xiànzài yǐjīng gǎiguòzìxīnle.)
Mặc dù anh ấy đã từng ở tù năm năm, nhưng giờ đã cải tạo tốt.
3. Cấu Trúc Ngữ Pháp Với Từ 監獄
3.1. Cấu trúc cơ bản
Subject + 被/把 + Verb + 監獄
Ví dụ: 犯人被送進了監獄。
(Fànrén bèi sòng jìnle jiānyù.)
Tù nhân bị đưa vào nhà tù.
3.2. Cấu trúc chỉ thời gian
在 + 監獄 + 裡 + Time Period
Ví dụ: 他在監獄裡度過了十年。
(Tā zài jiānyù lǐ dùguòle shí nián.)
Anh ấy đã trải qua mười năm trong tù.
4. Từ Vựng Liên Quan Đến 監獄
- 囚犯 (qiúfàn): Tù nhân
- 監禁 (jiānjìn): Giam giữ
- 刑期 (xíngqī): Thời hạn án tù
- 越獄 (yuèyù): Vượt ngục
5. Cách Phân Biệt 監獄 Và Các Từ Tương Đương
監獄 (jiānyù) thường chỉ các nhà tù lớn, trong khi 看守所 (kānshǒusuǒ) là trại giam tạm thời, và 勞改所 (láogǎisuǒ) là trại cải tạo lao động.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn