1. Định Nghĩa Từ 目睹
Từ 目睹 (mù dǔ) có nghĩa là “nhìn thấy”, “chứng kiến”. Từ này thường được sử dụng để miêu tả việc chứng kiến một sự việc hoặc tình huống nào đó một cách trực tiếp, mà không phải nghe hoặc đọc về nó. Như vậy, có thể hiểu nôm na rằng đây là hành động có mặt và chứng kiến điều gì đó xảy ra.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp của Từ 目睹
Cấu trúc ngữ pháp của từ 目睹 bao gồm hai phần:
- 目 (mù): có nghĩa là “mắt”.
- 睹 (dǔ): có nghĩa là “nhìn”, “thấy”.
Khi kết hợp lại, từ này thể hiện rõ hành động nhìn bằng mắt, đồng thời nhấn mạnh đến việc chứng kiến một cách sinh động và cụ thể.
2.1 Cách sử dụng 目睹 trong câu
Từ 目睹 thường được dùng trong các câu diễn đạt việc chứng kiến sự việc xảy ra. Cấu trúc mẫu câu thông dụng bao gồm:
- 主语 + 目睹 + 事件
Ví dụ:
- 我目睹了整个事件的发生。
- (Wǒ mù dǔle zhěnggè shìjiàn de fāshēng.)
- Tôi đã chứng kiến sự việc xảy ra toàn bộ.
3. Ví Dụ Cụ Thể Về Cách Sử Dụng 目睹
3.1 Ví dụ 1:
昨天我目睹了一起交通事故。
(Zuótiān wǒ mù dǔle yī qǐ jiāotōng shìgù.)
Hôm qua, tôi đã chứng kiến một vụ tai nạn giao thông.
3.2 Ví dụ 2:
他目睹了比赛的全过程。
(Tā mù dǔle bǐsài de quán guòchéng.)
Anh ấy đã chứng kiến toàn bộ quá trình của trận đấu.
4. Kết Luận
Từ 目睹 (mù dǔ) không chỉ mang lại cho người học tiếng Trung hiểu biết về nghĩa của từ mà còn giúp họ củng cố khả năng ngữ pháp và cách sử dụng từ một cách chính xác trong giao tiếp hàng ngày. Việc sử dụng ví dụ cụ thể sẽ giúp việc tiếp thu kiến thức trở nên dễ dàng hơn cho người học.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn