DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

目錄 (mù lù) Là gì? Tìm Hiểu Cấu Trúc Ngữ Pháp và Ví Dụ Câu Có Từ 目錄

1. Giới thiệu về từ 目錄 (mù lù)

目錄 (mù lù) trong tiếng Trung có nghĩa là “mục lục”. Đây là một từ rất phổ biến trong các văn bản, tài liệu cũng như sách, nơi mà nó giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về nội dung hay cấu trúc của tài liệu.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 目錄

2.1. Phân tích cấu trúc

Từ 目錄 được cấu thành từ hai ký tự: 目 (mù) nghĩa là “mắt” và 錄 (lù) nghĩa là “ghi lại”. Khi kết hợp lại, nó thể hiện ý nghĩa về việc “ghi lại các mục tiêu để nhìn thấy”, tương tự như một danh sách mục. ví dụ câu tiếng Trung

2.2. Ngữ pháp trong câu

Khi sử dụng 目錄 trong câu, nó thường được theo bởi các động từ hoặc tính từ để mô tả cách thức sử dụng hay nội dung của mục lục. Ví dụ, trong một câu như “我需要查找目錄” (Wǒ xūyào cházhǎo mùlù), có nghĩa là “Tôi cần tìm danh sách mục”.

3. Đặt câu và lấy ví dụ có từ 目錄

3.1. Câu ví dụ cơ bản

Dưới đây là một số ví dụ sử dụng từ 目錄 trong câu:

  • 这本书的目錄很清晰。(Zhè běn shū de mùlù hěn qīngxī.) – Mục lục của quyển sách này rất rõ ràng.
  • 请先查看目錄,然后再决定要读哪个章节。(Qǐng xiān chákàn mùlù, ránhòu zài juédìng yào dú nǎge zhāngjié.) – Xin hãy xem qua mục lục trước, rồi hãy quyết định đọc chương nào.
  • 我在目錄中找不到这个主题。(Wǒ zài mùlù zhōng zhǎo bù dào zhège zhǔtí.) – Tôi không tìm thấy chủ đề này trong mục lục.

4. Kết luận

Từ 目錄 (mù lù) không chỉ là một từ vựng đơn thuần mà còn là một khái niệm quan trọng trong việc tổ chức thông tin. Hiểu rõ ý nghĩa và cách sử dụng từ 目錄 giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ ngữ pháp tiếng Trung
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo