DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

盯 (dīng) Nghĩa Là Gì? Cấu Trúc Ngữ Pháp và Câu Ví Dụ

1. Từ 盯 (dīng) Là Gì?

Từ 盯 (dīng) trong tiếng Trung có nghĩa là “nhìn chằm chằm” hoặc “để mắt đến”. Đây là một động từ thường được dùng khi bạn muốn nhấn mạnh việc chú ý vào một đối tượng nào đó trong một khoảng thời gian dài. Từ này thể hiện sự tập trung và quan sát kỹ lưỡng.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 盯

Cấu trúc ngữ pháp của từ thường được kết hợp với các đối tượng trực tiếp mà bạn đang quan sát. Ví dụ, câu đơn giản có thể là “我盯着他” (Wǒ dīngzhe tā), có nghĩa là “Tôi đang nhìn chằm chằm vào anh ấy”.

2.1. Cách Sử Dụng Từ 盯 Trong Câu

Khi sử dụng , bạn có thể thay đổi cách mà các từ khác trong câu được kết hợp, dựa vào mục đích và bối cảnh của bạn. Dưới đây là một số ví dụ:

  • 他盯着电脑工作。(Tā dīngzhe diànnǎo gōngzuò.) – Anh ấy nhìn chằm chằm vào máy tính để làm việc.
  • 我在盯着时间。(Wǒ zài dīngzhe shíjiān.) – Tôi đang theo dõi thời gian.
  • 她盯着瓶水。(Tā dīngzhe píng shuǐ.) – Cô ấy nhìn chằm chằm vào chai nước.

3. Ý Nghĩa và Ngữ Cảnh Sử Dụng

Khi bạn sử dụng từ  dīng, hãy nhớ rằng nó thể hiện sự tập trung cao độ. Điều này có thể tích cực hoặc tiêu cực tùy thuộc vào ngữ cảnh:

  • Trong công việc, việc có thể mang đến kết quả tốt khi bạn chú trọng đến chi tiết.
  • Ngược lại, nếu bạn thuyết phục ai đó nhìn chằm chằm vào cái gì đó quá lâu thì có thể dẫn đến khó chịu.

4. Tổng Kết

Từ 盯 (dīng) là một từ khá thú vị trong tiếng Trung, mang đến nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng và cấu trúc ngữ pháp của từ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ dīng

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  dīnghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo