DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

盲目 (máng mù) Là gì? Hiểu rõ cấu trúc và ví dụ sử dụng của từ 盲目

1. Định nghĩa từ 盲目 (máng mù)

Từ 盲目 (máng mù) trong tiếng Trung có nghĩa là “mù quáng” hoặc “không nhìn thấy”. Nó thường được sử dụng để chỉ sự không có khả năng nhận thức, hiểu biết hoặc đánh giá một cách đúng đắn về tình huống, vấn đề nào đó. Có thể hiểu đơn giản là không có sự sáng suốt trong quyết định hoặc hành động của một người.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 盲目 (máng mù)

2.1 Phân tích ký tự

Từ 盲目 (máng mù) được cấu thành bởi hai ký tự:

  • 盲 (máng) – có nghĩa là “mù”, chỉ trạng thái không nhìn thấy.
  • 目 (mù) – có nghĩa là “mắt”, liên quan đến thị giác. máng mù

2.2 Cách sử dụng trong câu

Từ 盲目 có thể được sử dụng như một tính từ hoặc trạng từ trong câu. Khi sử dụng, nó có thể thay đổi ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh và các từ đi kèm.

3. Ví dụ sử dụng từ 盲目 trong câu

3.1 Ví dụ 1 máng mù

他对这个问题的看法是盲目的。

(Tā duì zhège wèntí de kànfǎ shì mángmù de.) – Anh ấy có cái nhìn mù quáng về vấn đề này.

3.2 Ví dụ 2

盲目的追求成功只会让你失去更多。

(Mángmù de zhuīqiú chénggōng zhǐ huì ràng nǐ shīqù gèng duō.) – Sự theo đuổi mù quáng thành công chỉ khiến bạn mất đi nhiều hơn.

3.3 Ví dụ 3

在选择投资项目时,不要盲目跟风。

(Zài xuǎnzé tóuzī xiàngmù shí, bùyào mángmù gēnfēng.) – Khi chọn dự án đầu tư, đừng nên mù quáng chạy theo xu hướng.

4. Kết luận

Tóm lại, từ 盲目 (máng mù) không chỉ đơn thuần mang nghĩa “mù quáng”, mà còn có thể biểu thị cho sự thiếu hiểu biết và sáng suốt trong các quyết định hàng ngày. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo