Giới Thiệu Về Từ “直挺挺”
Từ “直挺挺” (zhí tǐng tǐng) được sử dụng phổ biến trong tiếng Trung với nghĩa biểu thị sự thẳng đứng hoặc không cong, không gập, thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái vững chắc hoặc hình thái của một vật thể. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về từ này trong bài viết dưới đây!
Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “直挺挺”
Ý Nghĩa và Cách Dùng
“直挺挺” là một từ ghép bao gồm 3 phần:
- 直 (zhí): nghĩa là thẳng, trực tiếp.
- 挺 (tǐng): nghĩa là đứng thẳng, giữ vững.
- 挺 (tǐng): phó từ nhấn mạnh, tăng cường ý nghĩa.
Cấu trúc của từ này thường được dùng để miêu tả trạng thái tư thế đứng vững hoặc sự biểu hiện của một người, một vật trông rất thẳng thắn và tự tin.
Cách Thức Sử Dụng Trong Câu
Nó thường xuất hiện trong các câu mô tả, chẳng hạn như:
- 他站得直挺挺。 (Tā zhàn dé zhí tǐng tǐng.) – “Anh ấy đứng rất thẳng.”
- 这根柱子直挺挺地矗立在这里。 (Zhè gēn zhùzi zhí tǐng tǐng de chùlì zài zhèlǐ.) – “Cột này đứng thẳng ở đây.”
Ví Dụ Minh Họa Về Từ “直挺挺”
Dưới đây là một số ví dụ thực tế để hiểu rõ hơn cách sử dụng từ “直挺挺”:
- 小朋友们都站得直挺挺的。 (Xiǎo péngyǒu men dōu zhàn dé zhí tǐng tǐng de.) – “Bọn trẻ đứng rất thẳng.”
- 她的背影看起来直挺挺,显得很有气质。 (Tā de bèiyǐng kàn qǐlái zhí tǐng tǐng, xiǎnde hěn yǒu qìzhí.) – “Bóng lưng của cô ấy trông rất thẳng, toát lên sự quý phái.”
Kết Luận
Từ “直挺挺” (zhí tǐng tǐng) không chỉ là một cụm từ miêu tả sự thẳng đứng mà còn mang ý nghĩa biểu thị sự tự tin và phong thái của con người. Việc hiểu rõ cấu trúc và cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn