DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

相向 (xiāng xiàng): Khám Phá Ý Nghĩa và Cấu Trúc Ngữ Pháp

相向 Là Gì?

Từ 相向 (xiāng xiàng) trong tiếng Trung có nghĩa là “hướng về nhau” hoặc “đối diện với nhau”. Cụm từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả hành động hoặc trạng thái khi hai hoặc nhiều đối tượng cùng gặp mặt hoặc tương tác với nhau. 在汉字中,”相”表示相互关系,而”向”则意味着方向。因此,“相向”表示两个或多个对象之间的互动或相互连接。

Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ 相向

Khi sử dụng 相向 trong câu, nó thường đứng sau động từ hoặc chủ ngữ để chỉ rõ hành động đang diễn ra. Cấu trúc cơ bản có thể được diễn đạt như sau:

Cấu Trúc Câu

Chủ ngữ + Động từ + 相向

Ví dụ: 我们相向而行。(Chúng tôi đi hướng về nhau.)

Cách Sử Dụng 相向 Trong Câu

Dưới đây là một số ví dụ cho việc sử dụng từ 相向 trong các tình huống khác nhau:

Ví Dụ 1

两个人相向而来。(Hai người đang bước tới nhau.)

Ví Dụ 2

在这条街上,商店和顾客们相向而立。(Trên con phố này, các cửa hàng và khách hàng đang đứng đối diện nhau.)

Ví Dụ 3

他们相向而坐,交流着各自的观点。(Họ ngồi đối diện nhau, trao đổi ý kiến của từng người.)

Ngữ Cảnh Sử Dụng 相向

Từ 相向 thường được sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp khác nhau, từ cuộc hội thảo, hội họp cho đến trong cuộc sống hàng ngày. Việc hiểu và sử dụng tốt từ này giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên hơn trong tiếng Trung.

Kết Luận xiāng xiàng

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng từ 相向 (xiāng xiàng) trong tiếng Trung. Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng từ vựng sẽ là yếu tố quan trọng trong việc chinh phục ngôn ngữ này.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo