DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

相會 (xiāng huì) Là gì? Cấu trúc Ngữ pháp và Ví dụ Sử dụng

Trong một thế giới ngày càng kết nối, việc hiểu các thuật ngữ và ngữ pháp trong các ngôn ngữ khác nhau là điều thiết yếu. Một trong những từ khóa quan trọng trong tiếng Trung mà nhiều người học nên biết là 相會 (xiāng huì). Trong bài viết hôm nay, chúng ta sẽ cùng khám phá khái niệm, cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng của từ này.

1. Khái niệm 相會 (xiāng huì)

相會 (xiāng huì) là một từ trong tiếng Trung có nghĩa là “gặp nhau” hoặc “hội ngộ”. Từ này thường được sử dụng để chỉ sự tụ hội, gặp gỡ giữa những người hoặc các bên khác nhau. Nó thể hiện ý nghĩa tích cực của việc giao tiếp, kết nối và chia sẻ.相會

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 相會

相會 (xiāng huì) có thể được phân tách thành hai phần: ví dụ câu tiếng Trung

  • 相 (xiāng): có nghĩa là “tương tác” hoặc “lẫn nhau”.
  • 會 (huì): có nghĩa là “hội” hoặc “gặp gỡ”.

Cấu trúc ngữ pháp của từ này rất đơn giản và thường xuất hiện trong nhiều câu văn khác nhau. Nó có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức câu khác nhau, bao gồm câu khẳng định, câu phủ định, và câu hỏi.

2.1. Câu khẳng định

Ví dụ: 我们相會在咖啡厅。 (Wǒmen xiāng huì zài kāfēitīng.) – Chúng ta gặp nhau tại quán cà phê.

2.2. Câu phủ định

Ví dụ: 今天我们不会相會。 (Jīntiān wǒmen bù huì xiāng huì.) – Hôm nay chúng ta sẽ không gặp nhau.

2.3. Câu hỏi

Ví dụ: 你们什么时候相會? (Nǐmen shénme shíhòu xiāng huì?) – Các bạn sẽ gặp nhau khi nào?

3. Ví dụ sử dụng từ 相會 trong giao tiếp hàng ngày

Để có cái nhìn rõ hơn về cách thức sử dụng 相會 (xiāng huì) trong giao tiếp, hãy xem qua một số ví dụ trong bối cảnh thực tế:

3.1. Cuộc hẹn với bạn bè

明天我们相會去看电影。 (Míngtiān wǒmen xiāng huì qù kàn diànyǐng.) – Ngày mai chúng ta sẽ gặp nhau để xem phim.

3.2. Cuộc họp công việc

我们需要相會讨论这个项目。 (Wǒmen xūyào xiāng huì tǎolùn zhège xiàngmù.) – Chúng ta cần gặp nhau để thảo luận về dự án này. cấu trúc ngữ pháp

3.3. Dịp lễ hội

在节日里,家人相會一起庆祝。 (Zài jiérì lǐ, jiārén xiāng huì yīqǐ qìngzhù.) – Vào dịp lễ, gia đình gặp nhau để cùng ăn mừng.

4. Kết luận

相會 (xiāng huì) là một từ vô cùng ý nghĩa trong tiếng Trung, thể hiện sự kết nối và tương tác giữa con người. Việc hiểu cách sử dụng từ này không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của mình. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có thêm kiến thức hữu ích về 相會 và biết cách áp dụng nó trong thực tế.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo