DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

相識 (xiāng shì) là gì? Cấu trúc ngữ pháp và ví dụ sử dụng

1. 相識 (xiāng shì) Là Gì?

Từ “相識” (xiāng shì) trong tiếng Trung có thể được dịch ra là “biết nhau” hoặc “quen biết”. Đây là một từ ghép được hình thành từ hai phần: “相” (xiāng) có nghĩa là “tương” (hay “lẫn nhau”), và “識” (shì) có nghĩa là “nhận biết” hoặc “biết”. Như vậy, khi kết hợp lại, “相識” diễn tả trạng thái mà hai người hoặc nhiều người quen biết nhau.

2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ: 相識

2.1 Hình Thức Ngữ Pháp

Trong ngữ pháp tiếng Trung, “相識” thường được dùng với động từ. Cấu trúc cơ bản khi sử dụng từ này là: 主語 + 相識 + 其他人, trong đó “主語” là chủ ngữ (người hoặc nhóm người nói đến), và “其他人” là những người mà chủ ngữ biết.

2.2 Ví Dụ Cấu Trúc

Cấu trúc ngữ pháp này có thể áp dụng trong nhiều cách khác nhau như sau:

  • 我跟他相識了。 (Wǒ gēn tā xiāng shì le.) – Tôi đã quen biết anh ấy.
  • 我们以前相識。 (Wǒmen yǐqián xiāng shì.) – Chúng tôi đã biết nhau từ trước.

3. Đặt Câu Và Ví Dụ Có Từ: 相識

3.1 Ví Dụ Trong Giao Tiếp Hằng Ngày

Dưới đây là một số câu ví dụ có sử dụng từ “相識”:

  • 她说她和我相識了很久。 (Tā shuō tā hé wǒ xiāng shì le hěn jiǔ.) – Cô ấy nói rằng cô ấy và tôi đã quen biết nhau rất lâu rồi.
  • 在聚会上,我们终于相識了。 (Zài jùhuì shàng, wǒmen zhōngyú xiāng shì le.) – Tại bữa tiệc, cuối cùng chúng tôi đã gặp nhau. cấu trúc ngữ pháp

3.2 Tình Huống Thực Tế

Khi bạn tham gia một sự kiện hoặc buổi tiệc, bạn có thể sử dụng câu “相識” để giới thiệu hoặc nhắc đến việc làm quen với nhau. Ví dụ:

“Xin chào, tôi là An. Rất vui được相識 với bạn hôm nay!”

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website: https://dailoan.vn/ xiāng shì
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội cấu trúc ngữ pháp
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo