1. Giới Thiệu Về 相貌 (xiàng mào)
Từ 相貌 (xiàng mào) trong tiếng Trung có nghĩa là diện mạo hay bề ngoài của một người. Từ này thường được sử dụng để mô tả những đặc điểm bên ngoài như khuôn mặt, dáng vóc và những yếu tố khác ảnh hưởng đến ấn tượng đầu tiên mà một người tạo ra.
2. Phân Tích Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 相貌
2.1. Cấu Trúc Từ
相貌 (xiàng mào) bao gồm hai thành phần:
- 相 (xiàng): có nghĩa là “hình dáng” hoặc “diện mạo”.
- 貌 (mào): có nghĩa là “bề ngoài” hoặc “hình thức”.
Khi kết hợp lại, 相貌 chỉ đến tổng thể diện mạo bên ngoài của một cá nhân.
2.2. Cách Sử Dụng Trong Câu
相貌 có thể được sử dụng như một danh từ trong câu. Cấu trúc cơ bản là: Chủ ngữ + 有 + 相貌. Cụ thể như sau:
- 有 (yǒu): có, diễn tả sự sở hữu.
Ví dụ: 这位女孩有很好的相貌。 (Zhè wèi nǚ hái yǒu hěn hǎo de xiàng mào.) – “Cô gái này có diện mạo rất đẹp.”
3. Ví Dụ Cụ Thể Có Từ 相貌
3.1. Ví Dụ 1
他虽然相貌平平,但性格非常好。(Tā suī rán xiàng mào píng píng, dàn xìng gé fēi cháng hǎo.) – “Dù diện mạo của anh ấy bình thường, nhưng tính cách thì rất tốt.”
3.2. Ví Dụ 2
在中国,很多人都在意相貌。(Zài Zhōngguó, hěn duō rén dōu zài yì xiàng mào.) – “Ở Trung Quốc, nhiều người rất chú trọng đến diện mạo.”
3.3. Ví Dụ 3
相貌与内在的美并不一定成正比。(Xiàng mào yǔ nèi zài de měi bìng bù yī dìng chéng zhèng bǐ.) – “Diện mạo và vẻ đẹp nội tâm không nhất thiết phải tỷ lệ thuận với nhau.”
4. Kết Luận
Tóm lại, 相貌 (xiàng mào) không chỉ đơn thuần là hình thức bên ngoài mà còn phản ánh nhiều yếu tố xã hội và văn hóa trong giao tiếp. Sự hiểu biết về cách sử dụng từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tốt hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn