DU HỌC ĐÀI LOAN

Tư vấn chọn trường, Tư vấn hồ sơ du học Đài Loan, xin học bổng, Dịch vụ chứng thực giấy tờ trong hồ sơ du học Đài Loan, Đào tạo và luyện thi Tocfl...

相輔相成 (xiāng fǔ xiāng chéng) Là gì? Cấu trúc ngữ pháp và Ví dụ cụ thể

1. Giới thiệu về 相輔相成

相輔相成 (xiāng fǔ xiāng chéng) là một trong những thành ngữ phổ biến trong tiếng Trung, thể hiện sự hỗ trợ lẫn nhau và sự bổ sung giữa các yếu tố khác nhau. Ý nghĩa của cụm từ này có thể hiểu là “hỗ trợ lẫn nhau và cùng phát triển”. Hình thức này thường được sử dụng để mô tả mối quan hệ giữa hai hay nhiều yếu tố mà trong đó, mỗi yếu tố đều có vai trò quan trọng giúp cho nhau tiến bộ và phát triển.

2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 相輔相成

Cấu trúc ngữ pháp của từ 相輔相成 có thể chia như sau:

  • 相 (xiāng): nghĩa là ‘lẫn nhau’, ‘cùng nhau’.
  • 輔 (fǔ): nghĩa là ‘hỗ trợ’, ‘giúp đỡ’.
  • 相 (xiāng): lại một lần nữa nhấn mạnh tính chất ‘lẫn nhau’. xiāng fǔ xiāng chéng
  • 成 (chéng): có nghĩa là ‘thành công’, ‘hoàn thành’.

Như vậy, cụm từ này nhấn mạnh việc các yếu tố hỗ trợ lẫn nhau nhằm đạt được thành công chung.

2.1. Ví dụ về Cấu trúc Ngữ pháp

Trong một câu, 相輔相成 có thể được sử dụng như sau:

教育和家庭相輔相成,共同培養孩子的正確價值觀。

Giáo dục và gia đình hỗ trợ lẫn nhau, cùng nhau nuôi dưỡng giá trị đúng đắn cho trẻ.

3. Tại sao 相輔相成 lại quan trọng?

Trong bối cảnh kinh tế, xã hội, hay giáo dục, việc hiểu rõ và áp dụng nguyên tắc 相輔相成 là rất quan trọng. Nó giúp tạo ra sự hài hòa và phát triển bền vững giữa các yếu tố. Ví dụ, trong một công ty, các bộ phận khác nhau như nhân sự, marketing, và sản xuất phải hỗ trợ lẫn nhau để đạt được mục tiêu chung.

4. Ví dụ thực tiễn về 相輔相成

Để bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng 相輔相成, dưới đây là một số ví dụ cụ thể:

4.1. Trong kinh doanh

行銷和產品開發相輔相成,讓公司能迅速適應市場需求。

Marketing và phát triển sản phẩm hỗ trợ lẫn nhau, giúp công ty có thể thích ứng nhanh chóng với nhu cầu thị trường.

4.2. Trong giáo dục

老師和學生之間相輔相成,促進了教學的有效性。

Giữa giáo viên và học sinh có sự hỗ trợ lẫn nhau, thúc đẩy tính hiệu quả của việc giảng dạy.

5. Tóm lại

相輔相成 (xiāng fǔ xiāng chéng) là một cụm từ có ý nghĩa sâu sắc về sự hỗ trợ và phát triển lẫn nhau. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn sẽ có cái nhìn rõ hơn về cách sử dụng và ứng dụng của cụm từ này trong thực tiễn đời sống và công việc.

Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

“DAILOAN.VN – Du Học, Việc Làm & Đào Tạo Tiếng Trung”
🔹Hotline: 0936 126 566
🔹Website:  tiếng Trunghttps://dailoan.vn/
📍117 Xuân Thủy, Cầu Giấy, Hà Nội
📍Cổ Linh, Long Biên, Hà Nội

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM từ vựng tiếng Trung

Rate this post

ĐĂNG KÝ NGAY









    Bài viết liên quan
    Contact Me on Zalo