Trong tiếng Trung, 看望 (kànwang) là một động từ có nghĩa là “thăm”, “ghé thăm” hoặc “quảng bá”. Nó thường được sử dụng khi một người đến thăm ai đó, thường là bạn bè hoặc người thân, nhằm thể hiện sự quan tâm hoặc thương yêu. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu kỹ về từ này, cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng của nó.
Ý nghĩa của 看望 (kànwang)
Từ 看望 được cấu thành từ hai thành phần: 看 (kàn) có nghĩa là “nhìn”, “xem” và 望 (wàng) có nghĩa là “mong đợi”, “hy vọng”. Khi kết hợp lại, 看望 mang nghĩa là “nhìn với mong đợi”, hàm ý thể hiện sự quan tâm đến người khác qua việc thăm viếng.
Cấu trúc ngữ pháp của 看望
Xét về mặt ngữ pháp, 看望 là một động từ trong tiếng Trung, thường đứng đầu câu hoặc trước tân ngữ. Câu cơ bản có thể được xây dựng theo cấu trúc sau:
S + 看望 + O
Trong đó:
– S: Chủ ngữ (người thăm)
– O: Tân ngữ (người được thăm)
Ví dụ: “Tôi thăm bà tôi.” có thể dịch là “我看望我的奶奶。” (Wǒ kànwàng wǒ de nǎinai).
Các ví dụ minh họa cho từ 看望
- 我今天去看望我的朋友。(Wǒ jīntiān qù kànwàng wǒ de péngyǒu.) – Hôm nay tôi sẽ đi thăm bạn của tôi.
- 她每个月都会去看望爷爷。(Tā měi gè yuè dōu huì qù kànwàng yéye.) – Cô ấy mỗi tháng đều đi thăm ông của cô ấy.
- 看望病人是很重要的。(Kànwàng bìngrén shì hěn zhòngyào de.) – Thăm bệnh nhân là rất quan trọng.
Kết luận
看望 (kànwang) không chỉ đơn thuần là một từ, mà còn thể hiện sự quan tâm và tình cảm giữa con người với nhau. Việc thăm hỏi, đặc biệt là với những người thân yêu, là một phần quan trọng trong văn hóa giao tiếp. Hy vọng qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về từ 看望 và cách sử dụng nó trong giao tiếp hàng ngày.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn