Trong 100 từ đầu tiên: 看法 (kànfǎ) là từ vựng quan trọng trong tiếng Trung chỉ “quan điểm”, “nhận thức” hoặc “cách nhìn nhận”. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của 看法, hướng dẫn đặt câu chuẩn ngữ pháp và phân tích cấu trúc sử dụng từ chuyên gia Đài Loan.
1. 看法 (kànfǎ) nghĩa là gì?
Từ 看法 gồm hai chữ Hán:
- 看 (kàn): nhìn, xem xét
- 法 (fǎ): phương pháp, cách thức
Khi kết hợp, 看法 mang nghĩa “cách nhìn nhận”, “quan điểm cá nhân” về một vấn đề.
Ví dụ nghĩa của 看法:
- 我对这个问题的看法不同 (Wǒ duì zhège wèntí de kànfǎ bùtóng): Tôi có quan điểm khác về vấn đề này
- 他的看法很独特 (Tā de kànfǎ hěn dútè): Quan điểm của anh ấy rất độc đáo
2. Cấu trúc ngữ pháp với 看法
2.1. Cấu trúc cơ bản
Chủ ngữ + 的 + 看法 + (về/về việc) + Nội dung
Ví dụ: 我的看法是… (Wǒ de kànfǎ shì…): Quan điểm của tôi là…
2.2. Các dạng câu phổ biến
- 提出看法 (tíchū kànfǎ): đưa ra quan điểm
- 改变看法 (gǎibiàn kànfǎ): thay đổi quan điểm
- 尊重别人的看法 (zūnzhòng biérén de kànfǎ): tôn trọng quan điểm người khác
3. 10 câu ví dụ với 看法
- 我想听听你的看法 (Wǒ xiǎng tīng tīng nǐ de kànfǎ): Tôi muốn nghe quan điểm của bạn
- 大家对这件事的看法一致 (Dàjiā duì zhè jiàn shì de kànfǎ yīzhì): Mọi người có quan điểm thống nhất về việc này
- 老师对我们的学习看法很严格 (Lǎoshī duì wǒmen de xuéxí kànfǎ hěn yángé): Giáo viên có quan điểm rất nghiêm khắc về việc học của chúng tôi
4. Phân biệt 看法 với các từ tương đồng
Từ vựng | Nghĩa | Khác biệt |
---|---|---|
看法 (kànfǎ) | Quan điểm cá nhân | Thiên về nhận thức chủ quan |
意见 (yìjiàn) | Ý kiến | Thường dùng để đưa ra đề xuất |
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn