1. 眼看 (yǎnkàn) Là Gì?
眼看 (yǎnkàn) là một từ ghép trong tiếng Trung, được cấu tạo từ hai chữ Hán: 眼 (yǎn – mắt) và 看 (kàn – nhìn). Từ này có nghĩa là “nhìn thấy”, “chứng kiến” hoặc “để mắt đến”. Đây là một từ thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày và văn viết tiếng Trung.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của 眼看
2.1. Vị Trí Trong Câu
眼看 thường đứng ở đầu câu hoặc sau chủ ngữ, đóng vai trò như một trạng ngữ chỉ thời gian hoặc cách thức.
2.2. Các Cấu Trúc Thường Gặp
- 眼看 + 时间词 + 了 (yǎnkàn + từ chỉ thời gian + le)
- 眼看 + 要/快/就 + động từ
- 眼看 + 着 + động từ
3. Cách Sử Dụng 眼看 Trong Câu
3.1. Diễn Tả Sự Việc Sắp Xảy Ra
眼看 thường được dùng để diễn tả một sự việc sắp xảy ra hoặc đang diễn ra trước mắt.
3.2. Diễn Tả Sự Lo Lắng Hoặc Tiếc Nuối
Trong nhiều trường hợp, 眼看 còn được dùng để diễn tả cảm xúc lo lắng hoặc tiếc nuối về một sự việc sắp xảy ra.
4. Ví Dụ Thực Tế
4.1. Ví Dụ Trong Giao Tiếp
- 眼看就要下雨了 (Yǎnkàn jiù yào xià yǔ le) – Sắp mưa rồi
- 眼看时间不多了 (Yǎnkàn shíjiān bù duō le) – Thời gian không còn nhiều
4.2. Ví Dụ Trong Văn Viết
- 眼看春天就要来了 (Yǎnkàn chūntiān jiù yào lái le) – Mùa xuân sắp đến rồi
- 眼看考试就要开始了 (Yǎnkàn kǎoshì jiù yào kāishǐ le) – Kỳ thi sắp bắt đầu rồi
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng 眼看
Khi sử dụng 眼看, cần chú ý đến ngữ cảnh và tình huống giao tiếp. Từ này thường được dùng trong các tình huống trang trọng hoặc văn viết hơn là trong giao tiếp thông thường.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn