Trong ngôn ngữ Trung Quốc, từ 眼睜睜 (yǎn zhēng zhēng) có một vị trí đặc biệt và ý nghĩa sâu sắc. Hãy cùng tìm hiểu về cấu trúc ngữ pháp, cách dùng cũng như ví dụ để hiểu rõ hơn về từ này.
眼睜睜 Là Gì?
眼睜睜 (yǎn zhēng zhēng) là một cụm từ độc đáo trong tiếng Trung, thường được dùng để miêu tả việc nhìn chằm chằm hoặc chứng kiến một điều gì đó mà không thể can thiệp. Nghĩa đen của cụm từ này là “mắt mở to” và nó thường thể hiện sự bất lực, sự chờ đợi trong khi không thể làm gì khác.
Cấu Trúc Ngữ Pháp của 眼睜睜
Câu này được cấu thành từ hai thành phần chính:
- 眼 (yǎn)
: có nghĩa là “mắt”.
- 睜 (zhēng): có nghĩa là “mở”, “nhìn”.
- 睜睜: là dạng nhấn mạnh, mang lại cảm giác về một trạng thái bất lực hoặc không thể làm gì trong khi chỉ có thể nhìn.
Khi sử dụng từ 眼睜睜 trong câu, thường được theo sau bởi một hành động hoặc sự việc nào đó mà người nói không thể can thiệp.
Ví Dụ Câu Sử Dụng 眼睜睜
Ví Dụ 1
我眼睜睜地看着他离开。
(Wǒ yǎn zhēng zhēng de kànzhe tā líkāi.)
Tôi chỉ có thể đứng nhìn anh ấy rời đi.
Ví Dụ 2
她眼睜睜地看着事故发生,却无能为力。
(Tā yǎn zhēng zhēng de kànzhe shìgù fāshēng, què wú néng wéi lì.)
Cô ấy chỉ có thể đứng nhìn tai nạn xảy ra mà không thể làm gì.
Sự Khác Biệt với Các Cụm Từ Khác
Cụm từ 眼睜睜 có thể dễ dàng nhầm lẫn với các cụm từ khác trong tiếng Trung. Tuy nhiên, nó có ý nghĩa riêng biệt hơn khi thể hiện cảm giác bất lực và sự chờ đợi.
Tổng Kết
眼睜睜 (yǎn zhēng zhēng) không chỉ là một cụm từ đơn giản mà còn mang theo cả một cảm xúc và trạng thái tâm lý. Hãy áp dụng nó trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự chứng kiến mà không thể làm gì hơn.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn