Trong tiếng Trung, 眼神 (yǎn shén) là một từ quan trọng thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp. Bài viết này sẽ giải thích chi tiết nghĩa của từ 眼神, cách đặt câu và cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ này.
1. 眼神 (yǎn shén) nghĩa là gì?
眼神 (yǎn shén) là danh từ trong tiếng Trung, có nghĩa là “ánh mắt”, “cái nhìn” hoặc “biểu cảm của đôi mắt”. Từ này thường dùng để diễn tả cảm xúc, thái độ thông qua ánh mắt.
1.1. Phân tích từ vựng
– 眼 (yǎn): mắt
– 神 (shén): thần thái, tinh thần
Kết hợp lại, 眼神 mang nghĩa “thần thái của đôi mắt”.
2. Cách đặt câu với từ 眼神
2.1. Câu đơn giản
– 他的眼神很温柔 (Tā de yǎnshén hěn wēnróu): Ánh mắt anh ấy rất dịu dàng
– 我读不懂她的眼神 (Wǒ dú bù dǒng tā de yǎnshén): Tôi không hiểu ánh mắt của cô ấy
2.2. Câu phức tạp
– 老师用严厉的眼神看着不听话的学生 (Lǎoshī yòng yánlì de yǎnshén kànzhe bù tīnghuà de xuéshēng): Giáo viên nhìn học sinh không nghe lời bằng ánh mắt nghiêm khắc
3. Cấu trúc ngữ pháp của từ 眼神
3.1. Vị trí trong câu
眼神 thường đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu:
– 眼神 + Động từ: 眼神说明一切 (Yǎnshén shuōmíng yīqiè): Ánh mắt nói lên tất cả
– Động từ + 眼神: 避开他的眼神 (Bìkāi tā de yǎnshén): Tránh ánh mắt của anh ấy
3.2. Kết hợp với tính từ
眼神 thường đi kèm với các tính từ miêu tả:
– 奇怪的眼神 (qíguài de yǎnshén): ánh mắt kỳ lạ
– 充满希望的眼神 (chōngmǎn xīwàng de yǎnshén): ánh mắt đầy hy vọng
4. Cách sử dụng 眼神 trong giao tiếp tiếng Trung
Trong văn hóa Trung Quốc và Đài Loan, 眼神 đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp phi ngôn ngữ. Người Đài Loan thường chú ý đến ánh mắt khi giao tiếp để hiểu cảm xúc đối phương.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn