1. Khái niệm về 眼紅 (yǎn hóng)
眼紅 (yǎn hóng) là một từ tiếng Trung có nghĩa là “đỏ mắt”. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác ghen tỵ hoặc sự thèm muốn cái gì đó mà người khác đang có. Cảm giác này thường xuất hiện khi một ai đó thấy người khác có những điều mà họ mong muốn nhưng chưa đạt được.
2. Cấu trúc ngữ pháp của từ 眼紅
Cấu trúc ngữ pháp của 眼紅 bao gồm hai phần:
2.1. Thành phần từ
- 眼 (yǎn): có nghĩa là “mắt”.
- 紅 (hóng)
: có nghĩa là “đỏ”.
Khi kết hợp lại, 眼紅 thường được sử dụng để chỉ trạng thái cảm xúc của con người, đặc biệt là khi diễn tả sự ghen tỵ.
2.2. Cách sử dụng trong câu
Từ 眼紅 có thể xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu khác nhau. Thường thì nó được dùng để miêu tả một trạng thái cảm xúc sau khi chứng kiến hay nghe về một điều gì đó đáng mong muốn từ người khác. Câu cấu trúc cơ bản có thể là:
主语 + 眼紅 + 了
Ví dụ: 她看到他的奖金,眼紅了。 (Cô ấy thấy thưởng của anh ta, đỏ mắt rồi.)
3. Ví dụ cụ thể có từ 眼紅
Dưới đây là một số ví dụ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ 眼紅 trong giao tiếp:
- Ví dụ 1: 我看到朋友的手机很好,心里眼紅得很。(Tôi thấy điện thoại của bạn mình đẹp quá, trong lòng rất ghen tỵ).
- Ví dụ 2: 他的成功让我感到眼紅。(Thành công của anh ấy khiến tôi cảm thấy ghen tỵ).
- Ví dụ 3: 昨晚她的生日派对让我眼紅。(Tiệc sinh nhật của cô ấy tối qua khiến tôi ghen tỵ).
4. Kết luận
Từ 眼紅 (yǎn hóng) không chỉ mang nghĩa đen mà còn rất giàu ý nghĩa trong các mối quan hệ xã hội. Việc sử dụng chính xác từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn với người bản địa và hiểu sâu hơn về văn hóa của tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn