1. Giới Thiệu Về Từ “睁” (zhēng)
Từ “睁” (zhēng) trong tiếng Trung có nghĩa là mở mắt. Đây là một động từ thường được sử dụng trong đời sống hàng ngày để miêu tả hành động mở mắt, đặc biệt là khi ai đó vừa mới thức dậy hoặc muốn thấy rõ thứ gì đó.
2. Cấu Trúc Ngữ Pháp Của Từ “睁” (zhēng)
2.1. Loại từ
Từ “睁” (zhēng) là một động từ, thường được dùng để chỉ hành động của mắt. Khi kết hợp với các từ khác, nó có thể tạo thành nhiều cụm nghĩa khác nhau.
2.2. Cách sử dụng
- “睁” có thể đứng độc lập trong câu hoặc kết hợp với các động từ khác.
- Có thể sử dụng với cấu trúc câu như: “S + 睁 + mắt” hoặc “S + 睁 + ra”.
3. Ví Dụ Minh Họa Câu Sử Dụng Từ “睁” (zhēng)
3.1. Vi dụ câu đơn giản
“他刚睡醒,睁开了眼睛。” (Tā gāng shuì xǐng, zhēng kāile yǎnjīng.) – Anh ấy vừa mới tỉnh dậy, mở mắt ra.
3.2. Ví dụ trong giao tiếp
“你为什么不睁眼看看?” (Nǐ wèishéme bù zhēng yǎn kàn kàn?) – Tại sao bạn không mở mắt ra xem thử?
3.3. Ví dụ phức tạp hơn
“在黑暗的房间里,他努力睁眼,想要看清周围的环境。” (Zài hēi’àn de fángjiān lǐ, tā nǔlì zhēng yǎn, xiǎng yào kàn qīng zhōuwéi de huánjìng.) – Trong căn phòng tối, anh ta cố gắng mở mắt để nhìn rõ xung quanh.
4. Các Từ Liên Quan & Ứng Dụng Khác
Các từ liên quan đến “睁” bao gồm “闭” (bì) có nghĩa là đóng. Những từ này thường được sử dụng trong các cụm từ biểu cảm hoặc trong giao tiếp hàng ngày.
5. Kết Luận
Từ “睁” (zhēng) không chỉ là một động từ đơn giản mà còn mang ý nghĩa sâu sắc trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng từ này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong tiếng Trung.
Mọi Thông Tin Chi Tiết Xin Liên Hệ
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM

Sứ mệnh của Chuyên là giúp đỡ và truyền cảm hứng cho các bạn trẻ Việt Nam sang Đài Loan học tập, sinh sống và làm việc. Là cầu nối để lan tỏa giá trị tinh hoa nguồn nhân lực Việt Nam đến với Đài Loan và trên toàn cầu.
CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM
Du học Đài Loan
Lao Động Đài Loan
Việc Làm Đài Loan
Đơn Hàng Đài Loan
Visa Đài Loan
Du Lịch Đài Loan
Tiếng Đài Loan
KẾT NỐI VỚI CHUYÊN
Zalo: https://zalo.me/0936126566
Website: www.dailoan.vn